Wednesday 01 May 2024

1.50 MGA đến WST - chuyển đổi tiền tệ Malagasy Ariary to Tala Samoa

Bộ chuyển đổi Malagasy Ariary to Tala Samoa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tala Samoa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tala Samoa hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Malagasy Ariary to Tala Samoa máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Malagasy Ariary là bao nhiêu đến Tala Samoa?

Amount
From
To

1.50 Malagasy Ariary =

0,000947 Tala Samoa

1 MGA = 0,000631 WST

1 WST = 1.584,79 MGA

Malagasy Ariary đến Tala Samoa conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 07:45:12 GMT+2 30 tháng 4, 2024

Malagasy Ariary dĩ nhiên đến Tala Samoa = 0,000631

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi MGA trong Tala Samoa

Bạn đã chọn loại tiền tệ MGA và loại tiền mục tiêu Tala Samoa với số lượng 1.50 MGA. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1.50 Malagasy Ariary (MGA) và Tala Samoa (WST) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1.50 MGA (Malagasy Ariary) sang WST (Tala Samoa) ✅ MGA to WST Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Malagasy Ariary (MGA) sang Tala Samoa (WST) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1.50 Malagasy Ariary ( MGA ) trong Tala Samoa ( WST )

So sánh giá của 1.50 Malagasy Ariary ở Tala Samoa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1.50 MGA đến WST Thay đổi Thay đổi %
April 30, 2024 Thứ ba 1.50 MGA = 0.00094611 WST - -
April 29, 2024 Thứ hai 1.50 MGA = 0.00094546 WST -0.00000043 WST -0.06854174 %
April 28, 2024 chủ nhật 1.50 MGA = 0.00094428 WST -0.00000079 WST -0.12505949 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1.50 MGA = 0.00094428 WST - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1.50 MGA = 0.00094836 WST +0.00000272 WST +0.43214306 %
April 25, 2024 thứ năm 1.50 MGA = 0.00094863 WST +0.00000018 WST +0.02907415 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1.50 MGA = 0.00095359 WST +0.00000330 WST +0.52259249 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYMGAWST
USD11.07231.25010.73210.00640.00020.3567
EUR0.932611.16580.68270.00600.00020.3326
GBP0.80000.857810.58560.00510.00020.2853
CAD1.36601.46481.707610.00880.00030.4872
JPY155.9435167.2209194.9416114.163210.035255.6224
MGA4,434.41824,755.10235,543.36933,246.351128.436111,581.6827
WST2.80363.00643.50472.05250.01800.00061

Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)

Các quốc gia thanh toán với Tala Samoa (WST)

Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


MGA to WST máy tính tỷ giá hối đoái

Malagasy Ariary là đơn vị tiền tệ trong Madagascar. Tala Samoa là đơn vị tiền tệ trong Samoa. Biểu tượng cho MGA là Ar. Biểu tượng cho WST là $. Tỷ giá cho Malagasy Ariary được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Tala Samoa được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. MGA chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. WST chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Malagasy Ariary đến Tala Samoa = 0,000631.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.