Wednesday 01 May 2024
1.50 MGA đến JPY - chuyển đổi tiền tệ Malagasy Ariary to Yen Nhật
Bộ chuyển đổi Malagasy Ariary to Yen Nhật của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Yen Nhật loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yen Nhật hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Malagasy Ariary to Yen Nhật máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Malagasy Ariary là bao nhiêu đến Yen Nhật?
1.50 Malagasy Ariary =
0,0530 Yen Nhật
1 MGA = 0,0353 JPY
1 JPY = 28,29 MGA
Malagasy Ariary dĩ nhiên đến Yen Nhật = 0,0353
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MGA trong Yen Nhật
Bạn đã chọn loại tiền tệ MGA và loại tiền mục tiêu Yen Nhật với số lượng 1.50 MGA. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1.50 Malagasy Ariary (MGA) và Yen Nhật (JPY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1.50 MGA (Malagasy Ariary) sang JPY (Yen Nhật) ✅ MGA to JPY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Malagasy Ariary (MGA) sang Yen Nhật (JPY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1.50 Malagasy Ariary ( MGA ) trong Yen Nhật ( JPY )
So sánh giá của 1.50 Malagasy Ariary ở Yen Nhật trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1.50 MGA đến JPY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1.50 MGA = 0.053022 JPY | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1.50 MGA = 0.052896 JPY | -0.000084 JPY | -0.237637 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1.50 MGA = 0.052712 JPY | -0.000123 JPY | -0.348798 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1.50 MGA = 0.053247 JPY | +0.000357 JPY | +1.015907 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1.50 MGA = 0.053247 JPY | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1.50 MGA = 0.052820 JPY | -0.000285 JPY | -0.802862 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1.50 MGA = 0.052694 JPY | -0.000084 JPY | -0.238548 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MGA | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2474 | 0.7322 | 0.0063 | 0.0002 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1632 | 0.6829 | 0.0059 | 0.0002 |
GBP | 0.8017 | 0.8597 | 1 | 0.5870 | 0.0051 | 0.0002 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7035 | 1 | 0.0086 | 0.0003 |
JPY | 157.9230 | 169.3435 | 196.9863 | 115.6365 | 1 | 0.0354 |
MGA | 4,466.5269 | 4,789.5330 | 5,571.3543 | 3,270.5396 | 28.2829 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang tiền điện tử
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MGA to JPY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Malagasy Ariary đến Yen Nhật = 0,0353.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.