Wednesday 29 May 2024
0.13 MGA đến XPF - chuyển đổi tiền tệ Malagasy Ariary to CFP Franc
Bộ chuyển đổi Malagasy Ariary to CFP Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFP Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFP Franc hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Malagasy Ariary to CFP Franc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Malagasy Ariary là bao nhiêu đến CFP Franc?
0.13 Malagasy Ariary =
0,00321 CFP Franc
1 MGA = 0,0247 XPF
1 XPF = 40,50 MGA
Malagasy Ariary dĩ nhiên đến CFP Franc = 0,0247
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MGA trong CFP Franc
Bạn đã chọn loại tiền tệ MGA và loại tiền mục tiêu CFP Franc với số lượng 0.13 MGA. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.13 Malagasy Ariary (MGA) và CFP Franc (XPF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.13 MGA (Malagasy Ariary) sang XPF (CFP Franc) ✅ MGA to XPF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Malagasy Ariary (MGA) sang CFP Franc (XPF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.13 Malagasy Ariary ( MGA ) trong CFP Franc ( XPF )
So sánh giá của 0.13 Malagasy Ariary ở CFP Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.13 MGA đến XPF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0.13 MGA = 0.00321 XPF | - | - |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 0.13 MGA = 0.003246 XPF | +0.000282 XPF | +1.142163 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 0.13 MGA = 0.003 XPF | - | +0.112 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 0.13 MGA = 0.003251 XPF | +0.000011 XPF | +0.044000 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 0.13 MGA = 0.003 XPF | - | -0.044 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 0.13 MGA = 0.003239 XPF | -0.000081 XPF | -0.324000 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 0.13 MGA = 0.003241 XPF | +0.000015 XPF | +0.060195 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MGA | XPF | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0002 | 0.0090 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0002 | 0.0083 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0002 | 0.0071 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0003 | 0.0123 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 0.0355 | 1.4178 |
MGA | 4,426.2220 | 4,804.5829 | 5,605.5870 | 3,237.5540 | 28.2006 | 1 | 39.9826 |
XPF | 110.7036 | 120.1667 | 140.2005 | 80.9740 | 0.7053 | 0.0250 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang tiền điện tử
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MGA to XPF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Malagasy Ariary đến CFP Franc = 0,0247.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.