Sunday 28 April 2024

2 MGA đến XPF - chuyển đổi tiền tệ Malagasy Ariary to CFP Franc

Bộ chuyển đổi Malagasy Ariary to CFP Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFP Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFP Franc hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Malagasy Ariary to CFP Franc máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Malagasy Ariary là bao nhiêu đến CFP Franc?

Amount
From
To

2 Malagasy Ariary =

0,0501 CFP Franc

1 MGA = 0,0250 XPF

1 XPF = 39,92 MGA

Malagasy Ariary đến CFP Franc conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 09:20:35 GMT+2 28 tháng 4, 2024

Malagasy Ariary dĩ nhiên đến CFP Franc = 0,0250

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi MGA trong CFP Franc

Bạn đã chọn loại tiền tệ MGA và loại tiền mục tiêu CFP Franc với số lượng 2 MGA. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 2 Malagasy Ariary (MGA) và CFP Franc (XPF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 2 MGA (Malagasy Ariary) sang XPF (CFP Franc) ✅ MGA to XPF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Malagasy Ariary (MGA) sang CFP Franc (XPF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 2 Malagasy Ariary ( MGA ) trong CFP Franc ( XPF )

So sánh giá của 2 Malagasy Ariary ở CFP Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 2 MGA đến XPF Thay đổi Thay đổi %
April 28, 2024 chủ nhật 2 MGA = 0.050094 XPF - -
April 27, 2024 Thứ bảy 2 MGA = 0.050094 XPF - -
April 26, 2024 Thứ sáu 2 MGA = 0.050312 XPF +0.000109 XPF +0.435182 %
April 25, 2024 thứ năm 2 MGA = 0.050552 XPF +0.000120 XPF +0.477023 %
April 24, 2024 Thứ Tư 2 MGA = 0.05102 XPF +0.00023 XPF +0.92578 %
April 23, 2024 Thứ ba 2 MGA = 0.050874 XPF -0.000073 XPF -0.286162 %
April 22, 2024 Thứ hai 2 MGA = 0.051046 XPF +0.000086 XPF +0.338090 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYMGAXPF
USD11.07231.25010.73210.00640.00020.0090
EUR0.932611.16580.68270.00600.00020.0084
GBP0.80000.857810.58560.00510.00020.0072
CAD1.36601.46481.707610.00880.00030.0122
JPY155.9435167.2209194.9416114.163210.03521.3980
MGA4,434.41824,755.10235,543.36933,246.351128.4361139.7526
XPF111.5503119.6173139.446681.66380.71530.02521

Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)

Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)

Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


MGA to XPF máy tính tỷ giá hối đoái

Malagasy Ariary là đơn vị tiền tệ trong Madagascar. CFP Franc là đơn vị tiền tệ trong . Biểu tượng cho MGA là Ar. Biểu tượng cho XPF là F. Tỷ giá cho Malagasy Ariary được cập nhật lần cuối vào April 28, 2024. Tỷ giá hối đoái cho CFP Franc được cập nhật lần cuối vào April 28, 2024. MGA chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. XPF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Malagasy Ariary đến CFP Franc = 0,0250.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.