Friday 03 May 2024

10000 MGA đến YER - chuyển đổi tiền tệ Malagasy Ariary to Rial Yemen

Bộ chuyển đổi Malagasy Ariary to Rial Yemen của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Yemen loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Yemen hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Malagasy Ariary to Rial Yemen máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Malagasy Ariary là bao nhiêu đến Rial Yemen?

Amount
From
To

10000 Malagasy Ariary =

566,49 Rial Yemen

1 MGA = 0,0566 YER

1 YER = 17,65 MGA

Malagasy Ariary đến Rial Yemen conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 13:40:12 GMT+2 2 tháng 5, 2024

Malagasy Ariary dĩ nhiên đến Rial Yemen = 0,0566

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi MGA trong Rial Yemen

Bạn đã chọn loại tiền tệ MGA và loại tiền mục tiêu Rial Yemen với số lượng 10000 MGA. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10000 Malagasy Ariary (MGA) và Rial Yemen (YER) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10000 MGA (Malagasy Ariary) sang YER (Rial Yemen) ✅ MGA to YER Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Malagasy Ariary (MGA) sang Rial Yemen (YER) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10000 Malagasy Ariary ( MGA ) trong Rial Yemen ( YER )

So sánh giá của 10000 Malagasy Ariary ở Rial Yemen trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10000 MGA đến YER Thay đổi Thay đổi %
Mai 2, 2024 thứ năm 10000 MGA = 566.110000 YER - -
Mai 1, 2024 Thứ Tư 10000 MGA = 560.560000 YER -0.000555 YER -0.980375 %
April 30, 2024 Thứ ba 10000 MGA = 563.280000 YER +0.000272 YER +0.485229 %
April 29, 2024 Thứ hai 10000 MGA = 562.890000 YER -0.000039 YER -0.069237 %
April 28, 2024 chủ nhật 10000 MGA = 562.190000 YER -0.000070 YER -0.124358 %
April 27, 2024 Thứ bảy 10000 MGA = 562.190000 YER - -
April 26, 2024 Thứ sáu 10000 MGA = 564.620000 YER +0.000243 YER +0.432238 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYMGAYER
USD11.07271.25350.73010.00650.00020.0040
EUR0.932311.16860.68060.00610.00020.0037
GBP0.79780.855810.58240.00520.00020.0032
CAD1.36981.46931.716910.00890.00030.0055
JPY153.7250164.8968192.6905112.228510.03480.6142
MGA4,419.31644,740.48425,539.50383,226.367128.7482117.6560
YER250.3011268.4914313.7462182.73491.62820.05661

Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)

Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)

Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


MGA to YER máy tính tỷ giá hối đoái

Malagasy Ariary là đơn vị tiền tệ trong Madagascar. Rial Yemen là đơn vị tiền tệ trong Yemen. Biểu tượng cho MGA là Ar. Biểu tượng cho YER là ﷼. Tỷ giá cho Malagasy Ariary được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Rial Yemen được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. MGA chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. YER chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Malagasy Ariary đến Rial Yemen = 0,0566.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.