Sunday 28 April 2024
10000 MGA đến SGD - chuyển đổi tiền tệ Malagasy Ariary to Đô la Singapore
Bộ chuyển đổi Malagasy Ariary to Đô la Singapore của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Singapore loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Singapore hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Malagasy Ariary to Đô la Singapore máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Malagasy Ariary là bao nhiêu đến Đô la Singapore?
10000 Malagasy Ariary =
3,06 Đô la Singapore
1 MGA = 0,000306 SGD
1 SGD = 3.268,43 MGA
Malagasy Ariary dĩ nhiên đến Đô la Singapore = 0,000306
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MGA trong Đô la Singapore
Bạn đã chọn loại tiền tệ MGA và loại tiền mục tiêu Đô la Singapore với số lượng 10000 MGA. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Malagasy Ariary (MGA) và Đô la Singapore (SGD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 MGA (Malagasy Ariary) sang SGD (Đô la Singapore) ✅ MGA to SGD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Malagasy Ariary (MGA) sang Đô la Singapore (SGD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Malagasy Ariary ( MGA ) trong Đô la Singapore ( SGD )
So sánh giá của 10000 Malagasy Ariary ở Đô la Singapore trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 MGA đến SGD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 10000 MGA = 3.060000 SGD | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10000 MGA = 3.060000 SGD | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10000 MGA = 3.070000 SGD | +0.000001 SGD | +0.326797 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 10000 MGA = 3.070000 SGD | - | - |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 10000 MGA = 3.080000 SGD | +0.000001 SGD | +0.325733 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 10000 MGA = 3.080000 SGD | - | - |
April 22, 2024 | Thứ hai | 10000 MGA = 3.090000 SGD | +0.000001 SGD | +0.324675 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MGA | SGD | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0002 | 0.7350 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0002 | 0.6855 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0002 | 0.5880 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0003 | 1.0040 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.0352 | 114.6226 |
MGA | 4,434.4182 | 4,755.1023 | 5,543.3693 | 3,246.3511 | 28.4361 | 1 | 3,259.4153 |
SGD | 1.3605 | 1.4589 | 1.7007 | 0.9960 | 0.0087 | 0.0003 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Singapore (SGD)
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang tiền điện tử
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MGA to SGD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Malagasy Ariary đến Đô la Singapore = 0,000306.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.