Friday 03 May 2024
1 MKD đến MGA - chuyển đổi tiền tệ Denar Macedonian to Malagasy Ariary
Bộ chuyển đổi Denar Macedonian to Malagasy Ariary của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Denar Macedonian. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Malagasy Ariary loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Denar Macedonian để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Denar Macedonian to Malagasy Ariary máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Denar Macedonian là bao nhiêu đến Malagasy Ariary?
1 Denar Macedonian =
77,37 Malagasy Ariary
1 MKD = 77,37 MGA
1 MGA = 0,0129 MKD
Denar Macedonian dĩ nhiên đến Malagasy Ariary = 77,37
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MKD trong Malagasy Ariary
Bạn đã chọn loại tiền tệ MKD và loại tiền mục tiêu Malagasy Ariary với số lượng 1 MKD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Denar Macedonian (MKD) và Malagasy Ariary (MGA) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 MKD (Denar Macedonian) sang MGA (Malagasy Ariary) ✅ MKD to MGA Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Denar Macedonian (MKD) sang Malagasy Ariary (MGA) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Denar Macedonian ( MKD ) trong Malagasy Ariary ( MGA )
So sánh giá của 1 Denar Macedonian ở Malagasy Ariary trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MKD đến MGA | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 MKD = 77.020525 MGA | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 MKD = 76.981604 MGA | -0.038921 MGA | -0.050533 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 MKD = 77.264964 MGA | +0.283360 MGA | +0.368088 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 MKD = 77.237803 MGA | -0.027161 MGA | -0.035153 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 MKD = 77.439272 MGA | +0.201469 MGA | +0.260842 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 MKD = 77.439272 MGA | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 MKD = 77.169087 MGA | -0.270185 MGA | -0.348899 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MGA | MKD | |
USD | 1 | 1.0769 | 1.2547 | 0.7318 | 0.0065 | 0.0002 | 0.0175 |
EUR | 0.9286 | 1 | 1.1651 | 0.6796 | 0.0061 | 0.0002 | 0.0163 |
GBP | 0.7970 | 0.8583 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.0002 | 0.0140 |
CAD | 1.3665 | 1.4715 | 1.7144 | 1 | 0.0089 | 0.0003 | 0.0239 |
JPY | 152.8580 | 164.6130 | 191.7850 | 111.8650 | 1 | 0.0346 | 2.6764 |
MGA | 4,413.0372 | 4,752.4066 | 5,536.8660 | 3,229.5636 | 28.8702 | 1 | 77.2671 |
MKD | 57.1141 | 61.5063 | 71.6588 | 41.7974 | 0.3736 | 0.0129 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Denar Macedonian (MKD)
Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)
Chuyển đổi Denar Macedonian sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Denar Macedonian sang tiền điện tử
Chuyển đổi Denar Macedonian sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MKD to MGA máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Denar Macedonian đến Malagasy Ariary = 77,37.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.