Saturday 11 May 2024
10000 MMK đến BIF - chuyển đổi tiền tệ Myanma Kyat to Franc Burundi
Bộ chuyển đổi Myanma Kyat to Franc Burundi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Myanma Kyat. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Burundi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Myanma Kyat để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Myanma Kyat to Franc Burundi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Myanma Kyat là bao nhiêu đến Franc Burundi?
10000 Myanma Kyat =
13.660,70 Franc Burundi
1 MMK = 1,37 BIF
1 BIF = 0,732 MMK
Myanma Kyat dĩ nhiên đến Franc Burundi = 1,37
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MMK trong Franc Burundi
Bạn đã chọn loại tiền tệ MMK và loại tiền mục tiêu Franc Burundi với số lượng 10000 MMK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Myanma Kyat (MMK) và Franc Burundi (BIF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 MMK (Myanma Kyat) sang BIF (Franc Burundi) ✅ MMK to BIF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Myanma Kyat (MMK) sang Franc Burundi (BIF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Myanma Kyat ( MMK ) trong Franc Burundi ( BIF )
So sánh giá của 10000 Myanma Kyat ở Franc Burundi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 MMK đến BIF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 10000 MMK = 13,660.70000 BIF | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 10000 MMK = 13,659.930000 BIF | -0.000077 BIF | -0.005637 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 10000 MMK = 13,658.480000 BIF | -0.000145 BIF | -0.010615 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 10000 MMK = 13,656.990000 BIF | -0.000149 BIF | -0.010909 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 10000 MMK = 13,638.210000 BIF | -0.001878 BIF | -0.137512 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 10000 MMK = 13,656.630000 BIF | +0.001842 BIF | +0.135062 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 10000 MMK = 13,654.980000 BIF | -0.000165 BIF | -0.012082 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | MMK | |
USD | 1 | 1.0787 | 1.2524 | 0.7311 | 0.0064 | 0.0003 | 0.0005 |
EUR | 0.9270 | 1 | 1.1610 | 0.6777 | 0.0060 | 0.0003 | 0.0004 |
GBP | 0.7985 | 0.8613 | 1 | 0.5837 | 0.0051 | 0.0003 | 0.0004 |
CAD | 1.3679 | 1.4755 | 1.7131 | 1 | 0.0088 | 0.0005 | 0.0007 |
JPY | 155.7850 | 168.0457 | 195.1052 | 113.8904 | 1 | 0.0543 | 0.0742 |
BIF | 2,868.5802 | 3,094.3435 | 3,592.6096 | 2,097.1453 | 18.4137 | 1 | 1.3661 |
MMK | 2,099.8775 | 2,265.1423 | 2,629.8864 | 1,535.1665 | 13.4793 | 0.7320 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Myanma Kyat (MMK)
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Chuyển đổi Myanma Kyat sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Myanma Kyat sang tiền điện tử
Chuyển đổi Myanma Kyat sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MMK to BIF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Myanma Kyat đến Franc Burundi = 1,37.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.