Wednesday 05 June 2024
100000 MUR đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Đồng Mauritian Rupi to Eritrean Nakfa
Bộ chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Mauritian Rupi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Đồng Mauritian Rupi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Mauritian Rupi to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Mauritian Rupi là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?
100000 Đồng Mauritian Rupi =
32.563,70 Eritrean Nakfa
1 MUR = 0,326 ERN
1 ERN = 3,07 MUR
Đồng Mauritian Rupi dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 0,326
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MUR trong Eritrean Nakfa
Bạn đã chọn loại tiền tệ MUR và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 100000 MUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100000 Đồng Mauritian Rupi (MUR) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100000 MUR (Đồng Mauritian Rupi) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ MUR to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi (MUR) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100000 Đồng Mauritian Rupi ( MUR ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )
So sánh giá của 100000 Đồng Mauritian Rupi ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100000 MUR đến ERN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 100000 MUR = 32,568.11295143 ERN | - | - |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 100000 MUR = 32,412.68347200 ERN | -0.00155429 ERN | -0.47724435 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 100000 MUR = 32,631.23958248 ERN | +0.00218556 ERN | +0.67429193 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 100000 MUR = 32,631.23958248 ERN | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 100000 MUR = 32,446.68441933 ERN | -0.00184555 ERN | -0.56557816 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 100000 MUR = 32,439.64280061 ERN | -0.00007042 ERN | -0.02170212 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 100000 MUR = 32,432.37282699 ERN | -0.00007270 ERN | -0.02241077 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | MUR | |
USD | 1 | 1.0880 | 1.2773 | 0.7307 | 0.0065 | 0.0667 | 0.0217 |
EUR | 0.9192 | 1 | 1.1740 | 0.6716 | 0.0059 | 0.0613 | 0.0199 |
GBP | 0.7829 | 0.8518 | 1 | 0.5720 | 0.0051 | 0.0522 | 0.0170 |
CAD | 1.3686 | 1.4890 | 1.7481 | 1 | 0.0088 | 0.0912 | 0.0297 |
JPY | 154.8075 | 168.4246 | 197.7297 | 113.1105 | 1 | 10.3205 | 3.3559 |
ERN | 15.0000 | 16.3194 | 19.1589 | 10.9598 | 0.0969 | 1 | 0.3252 |
MUR | 46.1296 | 50.1872 | 58.9195 | 33.7047 | 0.2980 | 3.0753 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Mauritian Rupi (MUR)
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MUR to ERN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Mauritian Rupi đến Eritrean Nakfa = 0,326.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.