Tuesday 30 April 2024
250 MVR đến PLN - chuyển đổi tiền tệ Maldivian Rufiyaa to Ba Lan Zloty
Bộ chuyển đổi Maldivian Rufiyaa to Ba Lan Zloty của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Maldivian Rufiyaa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ba Lan Zloty loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zloty hoặc Maldivian Rufiyaa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Maldivian Rufiyaa to Ba Lan Zloty máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Maldivian Rufiyaa là bao nhiêu đến Ba Lan Zloty?
250 Maldivian Rufiyaa =
65,26 Ba Lan Zloty
1 MVR = 0,261 PLN
1 PLN = 3,83 MVR
Maldivian Rufiyaa dĩ nhiên đến Ba Lan Zloty = 0,261
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MVR trong Ba Lan Zloty
Bạn đã chọn loại tiền tệ MVR và loại tiền mục tiêu Ba Lan Zloty với số lượng 250 MVR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 250 Maldivian Rufiyaa (MVR) và Ba Lan Zloty (PLN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 250 MVR (Maldivian Rufiyaa) sang PLN (Ba Lan Zloty) ✅ MVR to PLN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Maldivian Rufiyaa (MVR) sang Ba Lan Zloty (PLN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 250 Maldivian Rufiyaa ( MVR ) trong Ba Lan Zloty ( PLN )
So sánh giá của 250 Maldivian Rufiyaa ở Ba Lan Zloty trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 250 MVR đến PLN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 250 MVR = 65.26348435 PLN | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 250 MVR = 65.08164232 PLN | -0.00072737 PLN | -0.27862753 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 250 MVR = 65.22277360 PLN | +0.00056453 PLN | +0.21685268 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 250 MVR = 65.24091775 PLN | +0.00007258 PLN | +0.02781873 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 250 MVR = 65.06260454 PLN | -0.00071325 PLN | -0.27331499 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 250 MVR = 65.50422004 PLN | +0.00176646 PLN | +0.67875473 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 250 MVR = 65.10421753 PLN | -0.00160001 PLN | -0.61065152 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MVR | PLN | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0647 | 0.2485 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0603 | 0.2318 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0517 | 0.1988 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0884 | 0.3395 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 10.0871 | 38.7574 |
MVR | 15.4597 | 16.5776 | 19.3258 | 11.3177 | 0.0991 | 1 | 3.8423 |
PLN | 4.0236 | 4.3145 | 5.0298 | 2.9456 | 0.0258 | 0.2603 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Maldivian Rufiyaa (MVR)
Các quốc gia thanh toán với Ba Lan Zloty (PLN)
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MVR to PLN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Maldivian Rufiyaa đến Ba Lan Zloty = 0,261.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.