Saturday 27 April 2024
1 MVR đến PLN - chuyển đổi tiền tệ Maldivian Rufiyaa to Ba Lan Zloty
Bộ chuyển đổi Maldivian Rufiyaa to Ba Lan Zloty của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Maldivian Rufiyaa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ba Lan Zloty loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zloty hoặc Maldivian Rufiyaa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Maldivian Rufiyaa to Ba Lan Zloty máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Maldivian Rufiyaa là bao nhiêu đến Ba Lan Zloty?
1 Maldivian Rufiyaa =
0,261 Ba Lan Zloty
1 MVR = 0,261 PLN
1 PLN = 3,83 MVR
Maldivian Rufiyaa dĩ nhiên đến Ba Lan Zloty = 0,261
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MVR trong Ba Lan Zloty
Bạn đã chọn loại tiền tệ MVR và loại tiền mục tiêu Ba Lan Zloty với số lượng 1 MVR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Maldivian Rufiyaa (MVR) và Ba Lan Zloty (PLN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 MVR (Maldivian Rufiyaa) sang PLN (Ba Lan Zloty) ✅ MVR to PLN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Maldivian Rufiyaa (MVR) sang Ba Lan Zloty (PLN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Maldivian Rufiyaa ( MVR ) trong Ba Lan Zloty ( PLN )
So sánh giá của 1 Maldivian Rufiyaa ở Ba Lan Zloty trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MVR đến PLN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 MVR = 0.26096367 PLN | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 MVR = 0.26025042 PLN | -0.00071325 PLN | -0.27331499 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 MVR = 0.26201688 PLN | +0.00176646 PLN | +0.67875473 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 MVR = 0.26041687 PLN | -0.00160001 PLN | -0.61065152 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 MVR = 0.26219144 PLN | +0.00177457 PLN | +0.68143556 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 MVR = 0.26134178 PLN | -0.00084967 PLN | -0.32406380 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 MVR = 0.26180485 PLN | +0.00046307 PLN | +0.17718952 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MVR | PLN | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0647 | 0.2485 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0603 | 0.2318 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0517 | 0.1988 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0884 | 0.3395 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 10.0871 | 38.7574 |
MVR | 15.4597 | 16.5776 | 19.3258 | 11.3177 | 0.0991 | 1 | 3.8423 |
PLN | 4.0236 | 4.3145 | 5.0298 | 2.9456 | 0.0258 | 0.2603 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Maldivian Rufiyaa (MVR)
Các quốc gia thanh toán với Ba Lan Zloty (PLN)
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MVR to PLN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Maldivian Rufiyaa đến Ba Lan Zloty = 0,261.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.