Thursday 02 May 2024

50 MVR đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Maldivian Rufiyaa to Ucraina Hryvnia

Bộ chuyển đổi Maldivian Rufiyaa to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Maldivian Rufiyaa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Maldivian Rufiyaa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Maldivian Rufiyaa to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Maldivian Rufiyaa là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?

Amount
From
To

50 Maldivian Rufiyaa =

131,56 Ucraina Hryvnia

1 MVR = 2,63 UAH

1 UAH = 0,380 MVR

Maldivian Rufiyaa đến Ucraina Hryvnia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 11:10:12 GMT+2 2 tháng 5, 2024

Maldivian Rufiyaa dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 2,63

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi MVR trong Ucraina Hryvnia

Bạn đã chọn loại tiền tệ MVR và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 50 MVR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 50 Maldivian Rufiyaa (MVR) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 50 MVR (Maldivian Rufiyaa) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ MVR to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Maldivian Rufiyaa (MVR) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 50 Maldivian Rufiyaa ( MVR ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )

So sánh giá của 50 Maldivian Rufiyaa ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 50 MVR đến UAH Thay đổi Thay đổi %
Mai 2, 2024 thứ năm 50 MVR = 131.56129046 UAH - -
Mai 1, 2024 Thứ Tư 50 MVR = 128.63390790 UAH -0.05854765 UAH -2.22510934 %
April 30, 2024 Thứ ba 50 MVR = 128.40036260 UAH -0.00467091 UAH -0.18155811 %
April 29, 2024 Thứ hai 50 MVR = 128.21795000 UAH -0.00364825 UAH -0.14206549 %
April 28, 2024 chủ nhật 50 MVR = 128.37959278 UAH +0.00323286 UAH +0.12606876 %
April 27, 2024 Thứ bảy 50 MVR = 128.37959278 UAH - -
April 26, 2024 Thứ sáu 50 MVR = 128.15747991 UAH -0.00444226 UAH -0.17301260 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYMVRUAH
USD11.07031.25140.72850.00640.06670.0254
EUR0.934311.16920.68070.00600.06230.0237
GBP0.79910.855310.58220.00510.05330.0203
CAD1.37261.46921.717710.00880.09160.0348
JPY155.2670166.1880194.3018113.1160110.35823.9367
MVR14.989816.044118.758310.92050.096510.3801
UAH39.441342.215449.357028.73400.25402.63121

Các quốc gia thanh toán với Maldivian Rufiyaa (MVR)

Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)

Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


MVR to UAH máy tính tỷ giá hối đoái

Maldivian Rufiyaa là đơn vị tiền tệ trong Maldives. Ucraina Hryvnia là đơn vị tiền tệ trong Ukraina. Biểu tượng cho MVR là . Biểu tượng cho UAH là ₴. Tỷ giá cho Maldivian Rufiyaa được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Ucraina Hryvnia được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. MVR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. UAH chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Maldivian Rufiyaa đến Ucraina Hryvnia = 2,63.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.