Thursday 02 May 2024
10 NOK đến MYR - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to Ringgit Malaysia
Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to Ringgit Malaysia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ringgit Malaysia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ringgit Malaysia hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Na Uy to Ringgit Malaysia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến Ringgit Malaysia?
10 Krone Na Uy =
4,29 Ringgit Malaysia
1 NOK = 0,429 MYR
1 MYR = 2,33 NOK
Krone Na Uy dĩ nhiên đến Ringgit Malaysia = 0,429
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NOK trong Ringgit Malaysia
Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu Ringgit Malaysia với số lượng 10 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Krone Na Uy (NOK) và Ringgit Malaysia (MYR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 NOK (Krone Na Uy) sang MYR (Ringgit Malaysia) ✅ NOK to MYR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Ringgit Malaysia (MYR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Krone Na Uy ( NOK ) trong Ringgit Malaysia ( MYR )
So sánh giá của 10 Krone Na Uy ở Ringgit Malaysia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 NOK đến MYR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 10 NOK = 4.290510 MYR | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 10 NOK = 4.297950 MYR | +0.000744 MYR | +0.173406 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 10 NOK = 4.333940 MYR | +0.003599 MYR | +0.837376 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 10 NOK = 4.338110 MYR | +0.000417 MYR | +0.096217 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 10 NOK = 4.318860 MYR | -0.001925 MYR | -0.443742 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10 NOK = 4.318860 MYR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10 NOK = 4.33810 MYR | +0.00192 MYR | +0.44549 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MYR | NOK | |
USD | 1 | 1.0703 | 1.2514 | 0.7285 | 0.0064 | 0.2103 | 0.0903 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1692 | 0.6807 | 0.0060 | 0.1965 | 0.0843 |
GBP | 0.7991 | 0.8553 | 1 | 0.5822 | 0.0051 | 0.1681 | 0.0721 |
CAD | 1.3726 | 1.4692 | 1.7177 | 1 | 0.0088 | 0.2887 | 0.1239 |
JPY | 155.2670 | 166.1880 | 194.3018 | 113.1160 | 1 | 32.6568 | 14.0144 |
MYR | 4.7545 | 5.0889 | 5.9498 | 3.4638 | 0.0306 | 1 | 0.4291 |
NOK | 11.0791 | 11.8584 | 13.8645 | 8.0714 | 0.0714 | 2.3302 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Các quốc gia thanh toán với Ringgit Malaysia (MYR)
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Na Uy sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NOK to MYR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Na Uy đến Ringgit Malaysia = 0,429.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.