Wednesday 01 May 2024
1 MYR đến NOK - chuyển đổi tiền tệ Ringgit Malaysia to Krone Na Uy
Bộ chuyển đổi Ringgit Malaysia to Krone Na Uy của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Na Uy loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Na Uy hoặc Ringgit Malaysia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ringgit Malaysia to Krone Na Uy máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ringgit Malaysia là bao nhiêu đến Krone Na Uy?
1 Ringgit Malaysia =
2,33 Krone Na Uy
1 MYR = 2,33 NOK
1 NOK = 0,430 MYR
Ringgit Malaysia dĩ nhiên đến Krone Na Uy = 2,33
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MYR trong Krone Na Uy
Bạn đã chọn loại tiền tệ MYR và loại tiền mục tiêu Krone Na Uy với số lượng 1 MYR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Ringgit Malaysia (MYR) và Krone Na Uy (NOK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 MYR (Ringgit Malaysia) sang NOK (Krone Na Uy) ✅ MYR to NOK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ringgit Malaysia (MYR) sang Krone Na Uy (NOK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Ringgit Malaysia ( MYR ) trong Krone Na Uy ( NOK )
So sánh giá của 1 Ringgit Malaysia ở Krone Na Uy trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MYR đến NOK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 MYR = 2.32669063 NOK | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 MYR = 2.30736928 NOK | -0.01932136 NOK | -0.83042220 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 MYR = 2.30515132 NOK | -0.00221795 NOK | -0.09612481 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 MYR = 2.31542583 NOK | +0.01027451 NOK | +0.44571947 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 MYR = 2.31542583 NOK | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 MYR = 2.30515664 NOK | -0.01026919 NOK | -0.44351214 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 MYR = 2.29198516 NOK | -0.01317148 NOK | -0.57139190 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MYR | NOK | |
USD | 1 | 1.0671 | 1.2491 | 0.7257 | 0.0063 | 0.2098 | 0.0901 |
EUR | 0.9372 | 1 | 1.1706 | 0.6801 | 0.0059 | 0.1966 | 0.0844 |
GBP | 0.8006 | 0.8543 | 1 | 0.5810 | 0.0051 | 0.1679 | 0.0721 |
CAD | 1.3780 | 1.4704 | 1.7213 | 1 | 0.0087 | 0.2890 | 0.1242 |
JPY | 157.9190 | 168.5099 | 197.2533 | 114.5985 | 1 | 33.1241 | 14.2282 |
MYR | 4.7675 | 5.0872 | 5.9550 | 3.4597 | 0.0302 | 1 | 0.4295 |
NOK | 11.0990 | 11.8434 | 13.8636 | 8.0543 | 0.0703 | 2.3281 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ringgit Malaysia (MYR)
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MYR to NOK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ringgit Malaysia đến Krone Na Uy = 2,33.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.