Saturday 27 April 2024
100 MYR đến XAU - chuyển đổi tiền tệ Ringgit Malaysia to Vàng (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Ringgit Malaysia to Vàng (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vàng (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vàng (troy ounce) hoặc Ringgit Malaysia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ringgit Malaysia to Vàng (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ringgit Malaysia là bao nhiêu đến Vàng (troy ounce)?
100 Ringgit Malaysia =
0,00897 Vàng (troy ounce)
1 MYR = 0,0000897 XAU
1 XAU = 11.147,04 MYR
Ringgit Malaysia dĩ nhiên đến Vàng (troy ounce) = 0,0000897
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MYR trong Vàng (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ MYR và loại tiền mục tiêu Vàng (troy ounce) với số lượng 100 MYR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Ringgit Malaysia (MYR) và Vàng (troy ounce) (XAU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 MYR (Ringgit Malaysia) sang XAU (Vàng (troy ounce)) ✅ MYR to XAU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ringgit Malaysia (MYR) sang Vàng (troy ounce) (XAU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Ringgit Malaysia ( MYR ) trong Vàng (troy ounce) ( XAU )
So sánh giá của 100 Ringgit Malaysia ở Vàng (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 MYR đến XAU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 100 MYR = 0.00897646 XAU | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 100 MYR = 0.00893124 XAU | -0.00000045 XAU | -0.50379214 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 100 MYR = 0.00899502 XAU | +0.00000064 XAU | +0.71421363 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 100 MYR = 0.00902908 XAU | +0.00000034 XAU | +0.37855677 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 100 MYR = 0.00907080 XAU | +0.00000042 XAU | +0.46215767 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 100 MYR = 0.00886087 XAU | -0.00000210 XAU | -2.31436034 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 100 MYR = 0.00873728 XAU | -0.00000124 XAU | -1.39486427 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MYR | XAU | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.2093 | 2,336.4486 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.1952 | 2,178.8785 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.1674 | 1,869.0421 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.2859 | 3,191.5187 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 32.6412 | 364,353.9766 |
MYR | 4.7775 | 5.1230 | 5.9722 | 3.4975 | 0.0306 | 1 | 11,162.3808 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0001 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ringgit Malaysia (MYR)
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MYR to XAU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ringgit Malaysia đến Vàng (troy ounce) = 0,0000897.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.