Saturday 27 April 2024
100 MYR đến XPF - chuyển đổi tiền tệ Ringgit Malaysia to CFP Franc
Bộ chuyển đổi Ringgit Malaysia to CFP Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFP Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFP Franc hoặc Ringgit Malaysia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ringgit Malaysia to CFP Franc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ringgit Malaysia là bao nhiêu đến CFP Franc?
100 Ringgit Malaysia =
2.339,78 CFP Franc
1 MYR = 23,40 XPF
1 XPF = 0,0427 MYR
Ringgit Malaysia dĩ nhiên đến CFP Franc = 23,40
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MYR trong CFP Franc
Bạn đã chọn loại tiền tệ MYR và loại tiền mục tiêu CFP Franc với số lượng 100 MYR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Ringgit Malaysia (MYR) và CFP Franc (XPF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 MYR (Ringgit Malaysia) sang XPF (CFP Franc) ✅ MYR to XPF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ringgit Malaysia (MYR) sang CFP Franc (XPF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Ringgit Malaysia ( MYR ) trong CFP Franc ( XPF )
So sánh giá của 100 Ringgit Malaysia ở CFP Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 MYR đến XPF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 100 MYR = 2,339.78333606 XPF | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 100 MYR = 2,336.12110452 XPF | -0.03662232 XPF | -0.15652011 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 100 MYR = 2,342.63358868 XPF | +0.06512484 XPF | +0.27877340 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 100 MYR = 2,354.82503650 XPF | +0.12191448 XPF | +0.52041633 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 100 MYR = 2,354.04896422 XPF | -0.00776072 XPF | -0.03295669 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 100 MYR = 2,350.06580184 XPF | -0.03983162 XPF | -0.16920474 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 100 MYR = 2,350.50770967 XPF | +0.00441908 XPF | +0.01880406 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MYR | XPF | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.2093 | 0.0090 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.1952 | 0.0084 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.1674 | 0.0072 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.2859 | 0.0122 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 32.6412 | 1.3980 |
MYR | 4.7775 | 5.1230 | 5.9722 | 3.4975 | 0.0306 | 1 | 0.0428 |
XPF | 111.5503 | 119.6173 | 139.4466 | 81.6638 | 0.7153 | 23.3491 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ringgit Malaysia (MYR)
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MYR to XPF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ringgit Malaysia đến CFP Franc = 23,40.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.