Wednesday 01 May 2024
1 MYR đến XPF - chuyển đổi tiền tệ Ringgit Malaysia to CFP Franc
Bộ chuyển đổi Ringgit Malaysia to CFP Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFP Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFP Franc hoặc Ringgit Malaysia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ringgit Malaysia to CFP Franc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ringgit Malaysia là bao nhiêu đến CFP Franc?
1 Ringgit Malaysia =
23,41 CFP Franc
1 MYR = 23,41 XPF
1 XPF = 0,0427 MYR
Ringgit Malaysia dĩ nhiên đến CFP Franc = 23,41
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MYR trong CFP Franc
Bạn đã chọn loại tiền tệ MYR và loại tiền mục tiêu CFP Franc với số lượng 1 MYR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Ringgit Malaysia (MYR) và CFP Franc (XPF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 MYR (Ringgit Malaysia) sang XPF (CFP Franc) ✅ MYR to XPF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ringgit Malaysia (MYR) sang CFP Franc (XPF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Ringgit Malaysia ( MYR ) trong CFP Franc ( XPF )
So sánh giá của 1 Ringgit Malaysia ở CFP Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MYR đến XPF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 MYR = 23.40823970 XPF | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 MYR = 23.39126570 XPF | -0.01697400 XPF | -0.07251292 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 MYR = 23.37103861 XPF | -0.02022709 XPF | -0.08647284 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 MYR = 23.39783336 XPF | +0.02679475 XPF | +0.11464938 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 MYR = 23.39783336 XPF | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 MYR = 23.36121105 XPF | -0.03662232 XPF | -0.15652011 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 MYR = 23.42633589 XPF | +0.06512484 XPF | +0.27877340 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MYR | XPF | |
USD | 1 | 1.0679 | 1.2488 | 0.7261 | 0.0063 | 0.2098 | 0.0090 |
EUR | 0.9364 | 1 | 1.1693 | 0.6799 | 0.0059 | 0.1964 | 0.0084 |
GBP | 0.8008 | 0.8552 | 1 | 0.5814 | 0.0051 | 0.1680 | 0.0072 |
CAD | 1.3773 | 1.4709 | 1.7200 | 1 | 0.0087 | 0.2889 | 0.0123 |
JPY | 157.6450 | 168.3549 | 196.8643 | 114.4590 | 1 | 33.0666 | 1.4126 |
MYR | 4.7675 | 5.0914 | 5.9536 | 3.4615 | 0.0302 | 1 | 0.0427 |
XPF | 111.6026 | 119.1845 | 139.3674 | 81.0297 | 0.7079 | 23.4090 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ringgit Malaysia (MYR)
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MYR to XPF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ringgit Malaysia đến CFP Franc = 23,41.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.