Saturday 27 April 2024
MZN đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Mozambique Metical to Riel Campuchia
Bộ chuyển đổi Mozambique Metical to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Mozambique Metical. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Mozambique Metical để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Mozambique Metical to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Mozambique Metical là bao nhiêu đến Riel Campuchia?
1 Mozambique Metical =
64,13 Riel Campuchia
1 MZN = 64,13 KHR
1 KHR = 0,0156 MZN
Mozambique Metical dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 64,13
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MZN trong Riel Campuchia
Bạn đã chọn loại tiền tệ MZN và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 1 MZN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Mozambique Metical (MZN) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi MZN (Mozambique Metical) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ MZN to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Mozambique Metical (MZN) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Mozambique Metical ( MZN ) trong Riel Campuchia ( KHR )
So sánh giá của 1 Mozambique Metical ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MZN đến KHR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 MZN = 64.12722842 KHR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 MZN = 63.92635684 KHR | -0.20087158 KHR | -0.31323915 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 MZN = 63.86511687 KHR | -0.06123996 KHR | -0.09579768 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 MZN = 63.62942224 KHR | -0.23569463 KHR | -0.36905065 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 MZN = 63.94270733 KHR | +0.31328509 KHR | +0.49235885 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 MZN = 63.95497570 KHR | +0.01226836 KHR | +0.01918649 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 MZN = 63.85696041 KHR | -0.09801529 KHR | -0.15325670 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KHR | MZN | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0002 | 0.0158 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0002 | 0.0147 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0002 | 0.0126 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0003 | 0.0215 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.0384 | 2.4562 |
KHR | 4,058.7276 | 4,352.2428 | 5,073.7266 | 2,971.3153 | 26.0269 | 1 | 63.9265 |
MZN | 63.4905 | 68.0820 | 79.3681 | 46.4802 | 0.4071 | 0.0156 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Mozambique Metical (MZN)
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Chuyển đổi Mozambique Metical sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Mozambique Metical sang tiền điện tử
Chuyển đổi Mozambique Metical sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MZN to KHR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Mozambique Metical đến Riel Campuchia = 64,13.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.