Saturday 27 April 2024
1 NAD đến BAM - chuyển đổi tiền tệ Dollar Namibia to Bosnia-Herzegovina Convertible M
Bộ chuyển đổi Dollar Namibia to Bosnia-Herzegovina Convertible M của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Namibia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bosnia-Herzegovina Convertible M loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bosnia-Herzegovina Convertible M hoặc Dollar Namibia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dollar Namibia to Bosnia-Herzegovina Convertible M máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Namibia là bao nhiêu đến Bosnia-Herzegovina Convertible M?
1 Dollar Namibia =
0,0961 Bosnia-Herzegovina Convertible M
1 NAD = 0,0961 BAM
1 BAM = 10,40 NAD
Dollar Namibia dĩ nhiên đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 0,0961
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NAD trong Bosnia-Herzegovina Convertible M
Bạn đã chọn loại tiền tệ NAD và loại tiền mục tiêu Bosnia-Herzegovina Convertible M với số lượng 1 NAD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Dollar Namibia (NAD) và Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 NAD (Dollar Namibia) sang BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) ✅ NAD to BAM Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Namibia (NAD) sang Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Dollar Namibia ( NAD ) trong Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM )
So sánh giá của 1 Dollar Namibia ở Bosnia-Herzegovina Convertible M trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NAD đến BAM | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 NAD = 0.09584514 BAM | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 NAD = 0.095904 BAM | +0.000059 BAM | +0.061410 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 NAD = 0.095136 BAM | -0.000768 BAM | -0.800801 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 NAD = 0.095267 BAM | +0.000131 BAM | +0.137698 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 NAD = 0.095718 BAM | +0.000451 BAM | +0.473406 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 NAD = 0.095863 BAM | +0.000145 BAM | +0.151487 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 NAD = 0.095711 BAM | -0.000152 BAM | -0.158560 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BAM | NAD | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.5483 | 0.0526 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.5113 | 0.0491 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.4386 | 0.0421 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.7488 | 0.0718 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 85.5058 | 8.2032 |
BAM | 1.8238 | 1.9557 | 2.2799 | 1.3354 | 0.0117 | 1 | 0.0959 |
NAD | 19.0101 | 20.3849 | 23.7642 | 13.9199 | 0.1219 | 10.4235 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dollar Namibia (NAD)
Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)
Chuyển đổi Dollar Namibia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dollar Namibia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dollar Namibia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NAD to BAM máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dollar Namibia đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 0,0961.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.