Thursday 30 May 2024
0.20 NAD đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Dollar Namibia to euro
Bộ chuyển đổi Dollar Namibia to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Namibia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Dollar Namibia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dollar Namibia to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Namibia là bao nhiêu đến euro?
0.20 Dollar Namibia =
0,0100 euro
1 NAD = 0,0502 EUR
1 EUR = 19,91 NAD
Dollar Namibia dĩ nhiên đến euro = 0,0502
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NAD trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ NAD và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 0.20 NAD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.20 Dollar Namibia (NAD) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.20 NAD (Dollar Namibia) sang EUR (euro) ✅ NAD to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Namibia (NAD) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.20 Dollar Namibia ( NAD ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 0.20 Dollar Namibia ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.20 NAD đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0.20 NAD = 0.01005855 EUR | - | - |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0.20 NAD = 0.00996944 EUR | -0.00044557 EUR | -0.88595393 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 0.20 NAD = 0.00996586 EUR | -0.00001788 EUR | -0.03587710 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 0.20 NAD = 0.00997434 EUR | +0.00004238 EUR | +0.08505615 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 0.20 NAD = 0.00997004 EUR | -0.00002149 EUR | -0.04308552 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 0.20 NAD = 0.00997004 EUR | - | - |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 0.20 NAD = 0.01000855 EUR | +0.00019255 EUR | +0.38626497 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NAD | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0541 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0499 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0427 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0740 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 8.4931 |
NAD | 18.4804 | 20.0601 | 23.4045 | 13.5174 | 0.1177 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dollar Namibia (NAD)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Dollar Namibia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dollar Namibia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dollar Namibia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NAD to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dollar Namibia đến euro = 0,0502.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.