Saturday 27 April 2024
1000 NIO đến BYR - chuyển đổi tiền tệ Nicaraguan Córdoba to Đồng rúp Belarus
Bộ chuyển đổi Nicaraguan Córdoba to Đồng rúp Belarus của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nicaraguan Córdoba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng rúp Belarus loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng rúp Belarus hoặc Nicaraguan Córdoba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Nicaraguan Córdoba to Đồng rúp Belarus máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nicaraguan Córdoba là bao nhiêu đến Đồng rúp Belarus?
1000 Nicaraguan Córdoba =
531.349,63 Đồng rúp Belarus
1 NIO = 531,35 BYR
1 BYR = 0,00188 NIO
Nicaraguan Córdoba dĩ nhiên đến Đồng rúp Belarus = 531,35
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NIO trong Đồng rúp Belarus
Bạn đã chọn loại tiền tệ NIO và loại tiền mục tiêu Đồng rúp Belarus với số lượng 1000 NIO. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Nicaraguan Córdoba (NIO) và Đồng rúp Belarus (BYR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 NIO (Nicaraguan Córdoba) sang BYR (Đồng rúp Belarus) ✅ NIO to BYR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nicaraguan Córdoba (NIO) sang Đồng rúp Belarus (BYR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Nicaraguan Córdoba ( NIO ) trong Đồng rúp Belarus ( BYR )
So sánh giá của 1000 Nicaraguan Córdoba ở Đồng rúp Belarus trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 NIO đến BYR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 NIO = 531,280.142000 BYR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 NIO = 533,334.21000 BYR | +2.05407 BYR | +0.38663 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 NIO = 533,696.575000 BYR | +0.362365 BYR | +0.067943 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 NIO = 534,084.775000 BYR | +0.388200 BYR | +0.072738 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 NIO = 531,093.313000 BYR | -2.991462 BYR | -0.560110 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 NIO = 533,661.138000 BYR | +2.567825 BYR | +0.483498 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1000 NIO = 533,661.138000 BYR | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BYR | NIO | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.0001 | 0.0272 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.0000 | 0.0253 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.0000 | 0.0217 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.0001 | 0.0371 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 0.0080 | 4.2384 |
BYR | 19,600.0000 | 21,017.4144 | 24,501.5313 | 14,351.7722 | 125.6865 | 1 | 532.7059 |
NIO | 36.7933 | 39.4541 | 45.9945 | 26.9413 | 0.2359 | 0.0019 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Belarus (BYR)
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang tiền điện tử
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NIO to BYR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Nicaraguan Córdoba đến Đồng rúp Belarus = 531,35.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.