Thursday 02 May 2024
500 NIO đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Nicaraguan Córdoba to Eritrean Nakfa
Bộ chuyển đổi Nicaraguan Córdoba to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nicaraguan Córdoba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Nicaraguan Córdoba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Nicaraguan Córdoba to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nicaraguan Córdoba là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?
500 Nicaraguan Córdoba =
204,57 Eritrean Nakfa
1 NIO = 0,409 ERN
1 ERN = 2,44 NIO
Nicaraguan Córdoba dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 0,409
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NIO trong Eritrean Nakfa
Bạn đã chọn loại tiền tệ NIO và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 500 NIO. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 500 Nicaraguan Córdoba (NIO) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 500 NIO (Nicaraguan Córdoba) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ NIO to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nicaraguan Córdoba (NIO) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 500 Nicaraguan Córdoba ( NIO ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )
So sánh giá của 500 Nicaraguan Córdoba ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 500 NIO đến ERN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 500 NIO = 204.573000 ERN | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 500 NIO = 202.488500 ERN | -0.004169 ERN | -1.018952 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 500 NIO = 204.080500 ERN | +0.003184 ERN | +0.786217 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 500 NIO = 203.296000 ERN | -0.001569 ERN | -0.384407 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 500 NIO = 203.296000 ERN | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 500 NIO = 203.296000 ERN | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 500 NIO = 204.082000 ERN | +0.001572 ERN | +0.386628 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | NIO | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2507 | 0.7290 | 0.0065 | 0.0667 | 0.0272 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1683 | 0.6809 | 0.0061 | 0.0623 | 0.0254 |
GBP | 0.7996 | 0.8560 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.0533 | 0.0217 |
CAD | 1.3718 | 1.4685 | 1.7157 | 1 | 0.0089 | 0.0915 | 0.0373 |
JPY | 153.7855 | 164.6351 | 192.3401 | 112.1082 | 1 | 10.2524 | 4.1767 |
ERN | 15.0000 | 16.0583 | 18.7606 | 10.9349 | 0.0975 | 1 | 0.4074 |
NIO | 36.8198 | 39.4175 | 46.0507 | 26.8413 | 0.2394 | 2.4547 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang tiền điện tử
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NIO to ERN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Nicaraguan Córdoba đến Eritrean Nakfa = 0,409.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.