Thursday 16 May 2024

1000 NIO đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Nicaraguan Córdoba to Eritrean Nakfa

Bộ chuyển đổi Nicaraguan Córdoba to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nicaraguan Córdoba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Nicaraguan Córdoba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Nicaraguan Córdoba to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nicaraguan Córdoba là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?

Amount
From
To

1000 Nicaraguan Córdoba =

410,03 Eritrean Nakfa

1 NIO = 0,410 ERN

1 ERN = 2,44 NIO

Nicaraguan Córdoba đến Eritrean Nakfa conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 09:35:11 GMT+2 16 tháng 5, 2024

Nicaraguan Córdoba dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 0,410

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi NIO trong Eritrean Nakfa

Bạn đã chọn loại tiền tệ NIO và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 1000 NIO. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Nicaraguan Córdoba (NIO) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 NIO (Nicaraguan Córdoba) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ NIO to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nicaraguan Córdoba (NIO) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Nicaraguan Córdoba ( NIO ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )

So sánh giá của 1000 Nicaraguan Córdoba ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 NIO đến ERN Thay đổi Thay đổi %
Mai 16, 2024 thứ năm 1000 NIO = 410.029000 ERN - -
Mai 15, 2024 Thứ Tư 1000 NIO = 408.288000 ERN -0.001741 ERN -0.424604 %
Mai 14, 2024 Thứ ba 1000 NIO = 407.706000 ERN -0.000582 ERN -0.142546 %
Mai 13, 2024 Thứ hai 1000 NIO = 407.068000 ERN -0.000638 ERN -0.156485 %
Mai 12, 2024 chủ nhật 1000 NIO = 407.831000 ERN +0.000763 ERN +0.187438 %
Mai 11, 2024 Thứ bảy 1000 NIO = 407.48000 ERN -0.00035 ERN -0.08607 %
Mai 10, 2024 Thứ sáu 1000 NIO = 409.15000 ERN +0.00167 ERN +0.40984 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERNNIO
USD11.08751.26800.73400.00640.06670.0272
EUR0.919511.16590.67490.00590.06130.0250
GBP0.78870.857710.57880.00510.05260.0215
CAD1.36251.48181.727610.00880.09080.0371
JPY155.2540168.8452196.8555113.9496110.35034.2235
ERN15.000016.313119.019411.00930.096610.4081
NIO36.760039.978046.610126.98020.23682.45071

Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


NIO to ERN máy tính tỷ giá hối đoái

Nicaraguan Córdoba là đơn vị tiền tệ trong Nicaragua. Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Biểu tượng cho NIO là C$. Biểu tượng cho ERN là . Tỷ giá cho Nicaraguan Córdoba được cập nhật lần cuối vào Mai 16, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào Mai 16, 2024. NIO chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Nicaraguan Córdoba đến Eritrean Nakfa = 0,410.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.