Wednesday 01 May 2024
8 NIO đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Nicaraguan Córdoba to Eritrean Nakfa
Bộ chuyển đổi Nicaraguan Córdoba to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nicaraguan Córdoba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Nicaraguan Córdoba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Nicaraguan Córdoba to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nicaraguan Córdoba là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?
8 Nicaraguan Córdoba =
3,24 Eritrean Nakfa
1 NIO = 0,405 ERN
1 ERN = 2,47 NIO
Nicaraguan Córdoba dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 0,405
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NIO trong Eritrean Nakfa
Bạn đã chọn loại tiền tệ NIO và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 8 NIO. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 8 Nicaraguan Córdoba (NIO) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 8 NIO (Nicaraguan Córdoba) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ NIO to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nicaraguan Córdoba (NIO) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 8 Nicaraguan Córdoba ( NIO ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )
So sánh giá của 8 Nicaraguan Córdoba ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 8 NIO đến ERN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 8 NIO = 3.239816 ERN | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 8 NIO = 3.265288 ERN | +0.003184 ERN | +0.786217 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 8 NIO = 3.252736 ERN | -0.001569 ERN | -0.384407 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 8 NIO = 3.252736 ERN | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 8 NIO = 3.252736 ERN | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 8 NIO = 3.265312 ERN | +0.001572 ERN | +0.386628 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 8 NIO = 3.267528 ERN | +0.000277 ERN | +0.067865 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | NIO | |
USD | 1 | 1.0671 | 1.2491 | 0.7257 | 0.0063 | 0.0667 | 0.0270 |
EUR | 0.9372 | 1 | 1.1706 | 0.6801 | 0.0059 | 0.0625 | 0.0253 |
GBP | 0.8006 | 0.8543 | 1 | 0.5810 | 0.0051 | 0.0534 | 0.0216 |
CAD | 1.3780 | 1.4704 | 1.7213 | 1 | 0.0087 | 0.0919 | 0.0372 |
JPY | 157.9190 | 168.5099 | 197.2533 | 114.5985 | 1 | 10.5279 | 4.2617 |
ERN | 15.0000 | 16.0060 | 18.7362 | 10.8852 | 0.0950 | 1 | 0.4048 |
NIO | 37.0558 | 39.5410 | 46.2856 | 26.8906 | 0.2347 | 2.4704 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang tiền điện tử
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NIO to ERN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Nicaraguan Córdoba đến Eritrean Nakfa = 0,405.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.