Wednesday 15 May 2024
1000 NIO đến HRK - chuyển đổi tiền tệ Nicaraguan Córdoba to Kuna Croatia
Bộ chuyển đổi Nicaraguan Córdoba to Kuna Croatia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nicaraguan Córdoba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Kuna Croatia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuna Croatia hoặc Nicaraguan Córdoba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Nicaraguan Córdoba to Kuna Croatia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nicaraguan Córdoba là bao nhiêu đến Kuna Croatia?
1000 Nicaraguan Córdoba =
189,99 Kuna Croatia
1 NIO = 0,190 HRK
1 HRK = 5,26 NIO
Nicaraguan Córdoba dĩ nhiên đến Kuna Croatia = 0,190
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NIO trong Kuna Croatia
Bạn đã chọn loại tiền tệ NIO và loại tiền mục tiêu Kuna Croatia với số lượng 1000 NIO. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Nicaraguan Córdoba (NIO) và Kuna Croatia (HRK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 NIO (Nicaraguan Córdoba) sang HRK (Kuna Croatia) ✅ NIO to HRK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nicaraguan Córdoba (NIO) sang Kuna Croatia (HRK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Nicaraguan Córdoba ( NIO ) trong Kuna Croatia ( HRK )
So sánh giá của 1000 Nicaraguan Córdoba ở Kuna Croatia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 NIO đến HRK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1000 NIO = 189.989000 HRK | - | - |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1000 NIO = 189.718000 HRK | -0.000271 HRK | -0.142640 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1000 NIO = 189.87000 HRK | +0.00015 HRK | +0.08012 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1000 NIO = 192.501000 HRK | +0.002631 HRK | +1.385685 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1000 NIO = 192.335000 HRK | -0.000166 HRK | -0.086233 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1000 NIO = 193.123000 HRK | +0.000788 HRK | +0.409702 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1000 NIO = 192.22000 HRK | -0.00090 HRK | -0.46758 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HRK | NIO | |
USD | 1 | 1.0826 | 1.2598 | 0.7325 | 0.0064 | 0.1433 | 0.0272 |
EUR | 0.9237 | 1 | 1.1637 | 0.6766 | 0.0059 | 0.1323 | 0.0251 |
GBP | 0.7938 | 0.8593 | 1 | 0.5814 | 0.0051 | 0.1137 | 0.0216 |
CAD | 1.3652 | 1.4780 | 1.7199 | 1 | 0.0087 | 0.1956 | 0.0372 |
JPY | 156.3970 | 169.3176 | 197.0343 | 114.5585 | 1 | 22.4066 | 4.2570 |
HRK | 6.9800 | 7.5566 | 8.7936 | 5.1127 | 0.0446 | 1 | 0.1900 |
NIO | 36.7388 | 39.7740 | 46.2848 | 26.9106 | 0.2349 | 5.2635 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang tiền điện tử
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NIO to HRK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Nicaraguan Córdoba đến Kuna Croatia = 0,190.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.