Sunday 28 April 2024
1000 HRK đến NIO - chuyển đổi tiền tệ Kuna Croatia to Nicaraguan Córdoba
Bộ chuyển đổi Kuna Croatia to Nicaraguan Córdoba của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Kuna Croatia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Nicaraguan Córdoba loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nicaraguan Córdoba hoặc Kuna Croatia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Kuna Croatia to Nicaraguan Córdoba máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Kuna Croatia là bao nhiêu đến Nicaraguan Córdoba?
1000 Kuna Croatia =
5.210,61 Nicaraguan Córdoba
1 HRK = 5,21 NIO
1 NIO = 0,192 HRK
Kuna Croatia dĩ nhiên đến Nicaraguan Córdoba = 5,21
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HRK trong Nicaraguan Córdoba
Bạn đã chọn loại tiền tệ HRK và loại tiền mục tiêu Nicaraguan Córdoba với số lượng 1000 HRK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Kuna Croatia (HRK) và Nicaraguan Córdoba (NIO) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 HRK (Kuna Croatia) sang NIO (Nicaraguan Córdoba) ✅ HRK to NIO Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Nicaraguan Córdoba (NIO) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Kuna Croatia ( HRK ) trong Nicaraguan Córdoba ( NIO )
So sánh giá của 1000 Kuna Croatia ở Nicaraguan Córdoba trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 HRK đến NIO | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 HRK = 5,210.61297651 NIO | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 HRK = 5,210.61297651 NIO | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 HRK = 5,190.54490340 NIO | -0.02006807 NIO | -0.38513843 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 HRK = 5,187.01793152 NIO | -0.00352697 NIO | -0.06794993 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 HRK = 5,183.25394316 NIO | -0.00376399 NIO | -0.07256556 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 HRK = 5,212.45986406 NIO | +0.02920592 NIO | +0.56346691 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 HRK = 5,187.36772212 NIO | -0.02509214 NIO | -0.48138772 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HRK | NIO | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.1412 | 0.0272 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.1317 | 0.0253 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.1130 | 0.0217 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.1929 | 0.0371 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 22.0254 | 4.2384 |
HRK | 7.0802 | 7.5922 | 8.8508 | 5.1832 | 0.0454 | 1 | 0.1924 |
NIO | 36.7933 | 39.4541 | 45.9945 | 26.9356 | 0.2359 | 5.1967 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Kuna Croatia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HRK to NIO máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Kuna Croatia đến Nicaraguan Córdoba = 5,21.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.