Friday 26 April 2024
NIO đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Nicaraguan Córdoba to Riel Campuchia
Bộ chuyển đổi Nicaraguan Córdoba to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nicaraguan Córdoba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Nicaraguan Córdoba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Nicaraguan Córdoba to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nicaraguan Córdoba là bao nhiêu đến Riel Campuchia?
1 Nicaraguan Córdoba =
110,31 Riel Campuchia
1 NIO = 110,31 KHR
1 KHR = 0,00907 NIO
Nicaraguan Córdoba dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 110,31
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NIO trong Riel Campuchia
Bạn đã chọn loại tiền tệ NIO và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 1 NIO. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba (NIO) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi NIO (Nicaraguan Córdoba) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ NIO to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nicaraguan Córdoba (NIO) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Nicaraguan Córdoba ( NIO ) trong Riel Campuchia ( KHR )
So sánh giá của 1 Nicaraguan Córdoba ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NIO đến KHR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 NIO = 110.503586 KHR | - | - |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 NIO = 110.551426 KHR | +0.047840 KHR | +0.043293 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 NIO = 110.958831 KHR | +0.407405 KHR | +0.368521 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 NIO = 110.337334 KHR | -0.621497 KHR | -0.560115 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 NIO = 110.410819 KHR | +0.073485 KHR | +0.066600 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 NIO = 110.410819 KHR | - | - |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 NIO = 109.955599 KHR | -0.455220 KHR | -0.412297 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KHR | NIO | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0002 | 0.0272 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0002 | 0.0253 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0002 | 0.0217 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0003 | 0.0371 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.0384 | 4.2384 |
KHR | 4,058.7276 | 4,352.2428 | 5,073.7266 | 2,971.3153 | 26.0269 | 1 | 110.3116 |
NIO | 36.7933 | 39.4541 | 45.9945 | 26.9356 | 0.2359 | 0.0091 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang tiền điện tử
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NIO to KHR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Nicaraguan Córdoba đến Riel Campuchia = 110,31.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.