Saturday 27 April 2024
1000 NIO đến MMK - chuyển đổi tiền tệ Nicaraguan Córdoba to Myanma Kyat
Bộ chuyển đổi Nicaraguan Córdoba to Myanma Kyat của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nicaraguan Córdoba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Myanma Kyat loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Myanma Kyat hoặc Nicaraguan Córdoba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Nicaraguan Córdoba to Myanma Kyat máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nicaraguan Córdoba là bao nhiêu đến Myanma Kyat?
1000 Nicaraguan Córdoba =
57.064,60 Myanma Kyat
1 NIO = 57,06 MMK
1 MMK = 0,0175 NIO
Nicaraguan Córdoba dĩ nhiên đến Myanma Kyat = 57,06
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NIO trong Myanma Kyat
Bạn đã chọn loại tiền tệ NIO và loại tiền mục tiêu Myanma Kyat với số lượng 1000 NIO. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Nicaraguan Córdoba (NIO) và Myanma Kyat (MMK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 NIO (Nicaraguan Córdoba) sang MMK (Myanma Kyat) ✅ NIO to MMK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nicaraguan Córdoba (NIO) sang Myanma Kyat (MMK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Nicaraguan Córdoba ( NIO ) trong Myanma Kyat ( MMK )
So sánh giá của 1000 Nicaraguan Córdoba ở Myanma Kyat trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 NIO đến MMK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 NIO = 57,064.336000 MMK | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 NIO = 57,147.544000 MMK | +0.083208 MMK | +0.145814 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 NIO = 57,193.663000 MMK | +0.046119 MMK | +0.080702 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 NIO = 57,155.985000 MMK | -0.037678 MMK | -0.065878 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 NIO = 56,951.121000 MMK | -0.204864 MMK | -0.358430 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 NIO = 57,052.82000 MMK | +0.10170 MMK | +0.17857 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1000 NIO = 57,052.82000 MMK | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MMK | NIO | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0005 | 0.0272 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0004 | 0.0253 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0004 | 0.0217 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0007 | 0.0371 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.0743 | 4.2384 |
MMK | 2,099.4738 | 2,251.3016 | 2,624.5063 | 1,536.9838 | 13.4630 | 1 | 57.0613 |
NIO | 36.7933 | 39.4541 | 45.9945 | 26.9356 | 0.2359 | 0.0175 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Các quốc gia thanh toán với Myanma Kyat (MMK)
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang tiền điện tử
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NIO to MMK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Nicaraguan Córdoba đến Myanma Kyat = 57,06.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.