Thursday 16 May 2024
1000 NIO đến AED - chuyển đổi tiền tệ Nicaraguan Córdoba to Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham
Bộ chuyển đổi Nicaraguan Córdoba to Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nicaraguan Córdoba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham hoặc Nicaraguan Córdoba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Nicaraguan Córdoba to Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nicaraguan Córdoba là bao nhiêu đến Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham?
1000 Nicaraguan Córdoba =
99,78 Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham
1 NIO = 0,0998 AED
1 AED = 10,02 NIO
Nicaraguan Córdoba dĩ nhiên đến Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham = 0,0998
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NIO trong Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham
Bạn đã chọn loại tiền tệ NIO và loại tiền mục tiêu Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham với số lượng 1000 NIO. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Nicaraguan Córdoba (NIO) và Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham (AED) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 NIO (Nicaraguan Córdoba) sang AED (Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham) ✅ NIO to AED Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nicaraguan Córdoba (NIO) sang Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham (AED) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Nicaraguan Córdoba ( NIO ) trong Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham ( AED )
So sánh giá của 1000 Nicaraguan Córdoba ở Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 NIO đến AED | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1000 NIO = 100.402000 AED | - | - |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1000 NIO = 99.976000 AED | -0.000426 AED | -0.424294 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1000 NIO = 99.834000 AED | -0.000142 AED | -0.142034 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1000 NIO = 99.677000 AED | -0.000157 AED | -0.157261 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1000 NIO = 99.865000 AED | +0.000188 AED | +0.188609 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1000 NIO = 99.777000 AED | -0.000088 AED | -0.088119 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1000 NIO = 100.186000 AED | +0.000409 AED | +0.409914 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AED | NIO | |
USD | 1 | 1.0875 | 1.2680 | 0.7349 | 0.0064 | 0.2723 | 0.0272 |
EUR | 0.9195 | 1 | 1.1659 | 0.6757 | 0.0059 | 0.2503 | 0.0250 |
GBP | 0.7887 | 0.8577 | 1 | 0.5796 | 0.0051 | 0.2147 | 0.0215 |
CAD | 1.3608 | 1.4799 | 1.7254 | 1 | 0.0088 | 0.3705 | 0.0370 |
JPY | 155.2540 | 168.8452 | 196.8555 | 114.0940 | 1 | 42.2692 | 4.2235 |
AED | 3.6730 | 3.9945 | 4.6572 | 2.6992 | 0.0237 | 1 | 0.0999 |
NIO | 36.7600 | 39.9780 | 46.6101 | 27.0144 | 0.2368 | 10.0082 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Các quốc gia thanh toán với Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham (AED)
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang tiền điện tử
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NIO to AED máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Nicaraguan Córdoba đến Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham = 0,0998.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.