Sunday 09 June 2024
224 NIO đến UZS - chuyển đổi tiền tệ Nicaraguan Córdoba to Uzbekistan Som
Bộ chuyển đổi Nicaraguan Córdoba to Uzbekistan Som của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nicaraguan Córdoba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Uzbekistan Som loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Som hoặc Nicaraguan Córdoba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Nicaraguan Córdoba to Uzbekistan Som máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nicaraguan Córdoba là bao nhiêu đến Uzbekistan Som?
224 Nicaraguan Córdoba =
77.041,92 Uzbekistan Som
1 NIO = 343,94 UZS
1 UZS = 0,00291 NIO
Nicaraguan Córdoba dĩ nhiên đến Uzbekistan Som = 343,94
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NIO trong Uzbekistan Som
Bạn đã chọn loại tiền tệ NIO và loại tiền mục tiêu Uzbekistan Som với số lượng 224 NIO. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 224 Nicaraguan Córdoba (NIO) và Uzbekistan Som (UZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 224 NIO (Nicaraguan Córdoba) sang UZS (Uzbekistan Som) ✅ NIO to UZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nicaraguan Córdoba (NIO) sang Uzbekistan Som (UZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 224 Nicaraguan Córdoba ( NIO ) trong Uzbekistan Som ( UZS )
So sánh giá của 224 Nicaraguan Córdoba ở Uzbekistan Som trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 224 NIO đến UZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 224 NIO = 77,028.88583219 UZS | - | - |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 224 NIO = 77,241.37931035 UZS | +0.94863160 UZS | +0.27586207 % |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 224 NIO = 77,134.98622590 UZS | -0.47496913 UZS | -0.13774105 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 224 NIO = 77,055.38355693 UZS | -0.35536906 UZS | -0.10319917 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 224 NIO = 76,764.90747087 UZS | -1.29676824 UZS | -0.37697053 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 224 NIO = 76,686.06641561 UZS | -0.35196900 UZS | -0.10270455 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 224 NIO = 76,791.22386013 UZS | +0.46945288 UZS | +0.13712719 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NIO | UZS | |
USD | 1 | 1.0814 | 1.2700 | 0.7261 | 0.0064 | 0.0270 | 0.0001 |
EUR | 0.9247 | 1 | 1.1744 | 0.6714 | 0.0059 | 0.0250 | 0.0001 |
GBP | 0.7874 | 0.8515 | 1 | 0.5717 | 0.0050 | 0.0213 | 0.0001 |
CAD | 1.3773 | 1.4894 | 1.7492 | 1 | 0.0088 | 0.0372 | 0.0001 |
JPY | 156.7275 | 169.4894 | 199.0517 | 113.7974 | 1 | 4.2300 | 0.0123 |
NIO | 37.0511 | 40.0680 | 47.0567 | 26.9022 | 0.2364 | 1 | 0.0029 |
UZS | 12,743.2401 | 13,780.8857 | 16,184.5434 | 9,252.6703 | 81.3083 | 343.9371 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang tiền điện tử
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NIO to UZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Nicaraguan Córdoba đến Uzbekistan Som = 343,94.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.