Sunday 19 May 2024
1100 NOK đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to Eritrean Nakfa
Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Na Uy to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?
1100 Krone Na Uy =
1.536,22 Eritrean Nakfa
1 NOK = 1,40 ERN
1 ERN = 0,716 NOK
Krone Na Uy dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 1,40
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NOK trong Eritrean Nakfa
Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 1100 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1100 Krone Na Uy (NOK) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1100 NOK (Krone Na Uy) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ NOK to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1100 Krone Na Uy ( NOK ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )
So sánh giá của 1100 Krone Na Uy ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1100 NOK đến ERN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 1100 NOK = 1,536.22059010 ERN | - | - |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 1100 NOK = 1,541.64616978 ERN | +0.00493235 ERN | +0.35317712 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1100 NOK = 1,546.78605980 ERN | +0.00467263 ERN | +0.33340270 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1100 NOK = 1,533.26986525 ERN | -0.01228745 ERN | -0.87382444 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1100 NOK = 1,524.80440918 ERN | -0.00769587 ERN | -0.55211781 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1100 NOK = 1,518.76223639 ERN | -0.00549288 ERN | -0.39625887 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1100 NOK = 1,511.95267313 ERN | -0.00619051 ERN | -0.44836269 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | NOK | |
USD | 1 | 1.0894 | 1.2664 | 0.7344 | 0.0064 | 0.0667 | 0.0931 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1625 | 0.6741 | 0.0059 | 0.0612 | 0.0855 |
GBP | 0.7896 | 0.8602 | 1 | 0.5799 | 0.0051 | 0.0526 | 0.0735 |
CAD | 1.3617 | 1.4834 | 1.7245 | 1 | 0.0087 | 0.0908 | 0.1268 |
JPY | 155.6750 | 169.5984 | 197.1546 | 114.3282 | 1 | 10.3783 | 14.4940 |
ERN | 15.0000 | 16.3416 | 18.9967 | 11.0160 | 0.0964 | 1 | 1.3966 |
NOK | 10.7407 | 11.7013 | 13.6025 | 7.8880 | 0.0690 | 0.7160 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Na Uy sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NOK to ERN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Na Uy đến Eritrean Nakfa = 1,40.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.