Wednesday 15 May 2024

NOK đến GNF - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to Franca Guinea

Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to Franca Guinea của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franca Guinea loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franca Guinea hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Krone Na Uy to Franca Guinea máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến Franca Guinea?

Amount
From
To

1 Krone Na Uy =

798,45 Franca Guinea

1 NOK = 798,45 GNF

1 GNF = 0,00125 NOK

Krone Na Uy đến Franca Guinea conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 13:50:12 GMT+2 15 tháng 5, 2024

Krone Na Uy dĩ nhiên đến Franca Guinea = 798,45

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi NOK trong Franca Guinea

Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu Franca Guinea với số lượng 1 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) và Franca Guinea (GNF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi NOK (Krone Na Uy) sang GNF (Franca Guinea) ✅ NOK to GNF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Franca Guinea (GNF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Krone Na Uy ( NOK ) trong Franca Guinea ( GNF )

So sánh giá của 1 Krone Na Uy ở Franca Guinea trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 NOK đến GNF Thay đổi Thay đổi %
Mai 15, 2024 Thứ Tư 1 NOK = 795.54494829 GNF - -
Mai 14, 2024 Thứ ba 1 NOK = 794.28117554 GNF -1.26377275 GNF -0.15885624 %
Mai 13, 2024 Thứ hai 1 NOK = 792.39302694 GNF -1.88814859 GNF -0.23771791 %
Mai 12, 2024 chủ nhật 1 NOK = 786.78206137 GNF -5.61096557 GNF -0.70810386 %
Mai 11, 2024 Thứ bảy 1 NOK = 787.40157480 GNF +0.61951343 GNF +0.07874016 %
Mai 10, 2024 Thứ sáu 1 NOK = 792.39302694 GNF +4.99145214 GNF +0.63391442 %
Mai 9, 2024 thứ năm 1 NOK = 788.02206462 GNF -4.37096232 GNF -0.55161545 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYGNFNOK
USD11.08601.26560.73370.00650.00010.0933
EUR0.920811.16530.67560.00590.00010.0859
GBP0.79020.858110.57970.00510.00010.0737
CAD1.36301.48031.725010.00880.00020.1272
JPY155.0265168.3608196.1988113.737110.018014.4639
GNF8,597.49529,336.994510,880.83936,307.657755.45821802.1406
NOK10.718211.640113.56487.86350.06910.00121

Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)

Các quốc gia thanh toán với Franca Guinea (GNF)

Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


NOK to GNF máy tính tỷ giá hối đoái

Krone Na Uy là đơn vị tiền tệ trong Na Uy. Franca Guinea là đơn vị tiền tệ trong Guinea. Biểu tượng cho NOK là kr. Biểu tượng cho GNF là . Tỷ giá cho Krone Na Uy được cập nhật lần cuối vào Mai 15, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Franca Guinea được cập nhật lần cuối vào Mai 15, 2024. NOK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. GNF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Krone Na Uy đến Franca Guinea = 798,45.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.