Thursday 02 May 2024
100000 NOK đến OMR - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to Oman Rial
Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to Oman Rial của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Oman Rial loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Oman Rial hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Na Uy to Oman Rial máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến Oman Rial?
100000 Krone Na Uy =
3.474,54 Oman Rial
1 NOK = 0,0347 OMR
1 OMR = 28,78 NOK
Krone Na Uy dĩ nhiên đến Oman Rial = 0,0347
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NOK trong Oman Rial
Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu Oman Rial với số lượng 100000 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100000 Krone Na Uy (NOK) và Oman Rial (OMR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100000 NOK (Krone Na Uy) sang OMR (Oman Rial) ✅ NOK to OMR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Oman Rial (OMR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100000 Krone Na Uy ( NOK ) trong Oman Rial ( OMR )
So sánh giá của 100000 Krone Na Uy ở Oman Rial trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100000 NOK đến OMR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 100000 NOK = 3,473.700000 OMR | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 100000 NOK = 3,474.700000 OMR | +0.000010 OMR | +0.028788 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 100000 NOK = 3,495.900000 OMR | +0.000212 OMR | +0.610125 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 100000 NOK = 3,503.00000 OMR | +0.00007 OMR | +0.20310 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 100000 NOK = 3,484.600000 OMR | -0.000184 OMR | -0.525264 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 100000 NOK = 3,484.600000 OMR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 100000 NOK = 3,502.900000 OMR | +0.000183 OMR | +0.525168 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NOK | OMR | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2507 | 0.7290 | 0.0065 | 0.0906 | 2.5981 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1683 | 0.6809 | 0.0061 | 0.0846 | 2.4268 |
GBP | 0.7996 | 0.8560 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.0724 | 2.0773 |
CAD | 1.3718 | 1.4685 | 1.7157 | 1 | 0.0089 | 0.1243 | 3.5639 |
JPY | 153.7855 | 164.6351 | 192.3401 | 112.1082 | 1 | 13.9335 | 399.5446 |
NOK | 11.0371 | 11.8158 | 13.8041 | 8.0459 | 0.0718 | 1 | 28.6751 |
OMR | 0.3849 | 0.4121 | 0.4814 | 0.2806 | 0.0025 | 0.0349 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Na Uy sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NOK to OMR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Na Uy đến Oman Rial = 0,0347.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.