Monday 20 May 2024
2021 NOK đến RWF - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to Đồng franc Rwanda
Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to Đồng franc Rwanda của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng franc Rwanda loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng franc Rwanda hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Na Uy to Đồng franc Rwanda máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến Đồng franc Rwanda?
2021 Krone Na Uy =
243.758,29 Đồng franc Rwanda
1 NOK = 120,61 RWF
1 RWF = 0,00829 NOK
Krone Na Uy dĩ nhiên đến Đồng franc Rwanda = 120,61
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NOK trong Đồng franc Rwanda
Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu Đồng franc Rwanda với số lượng 2021 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 2021 Krone Na Uy (NOK) và Đồng franc Rwanda (RWF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 2021 NOK (Krone Na Uy) sang RWF (Đồng franc Rwanda) ✅ NOK to RWF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Đồng franc Rwanda (RWF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 2021 Krone Na Uy ( NOK ) trong Đồng franc Rwanda ( RWF )
So sánh giá của 2021 Krone Na Uy ở Đồng franc Rwanda trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 2021 NOK đến RWF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 2021 NOK = 243,758.29212400 RWF | - | - |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 2021 NOK = 242,326.13908873 RWF | -0.70863584 RWF | -0.58752998 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 2021 NOK = 243,846.52509652 RWF | +0.75229392 RWF | +0.62741313 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 2021 NOK = 244,465.94895367 RWF | +0.30649374 RWF | +0.25402202 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 2021 NOK = 245,624.69615945 RWF | +0.57335339 RWF | +0.47399125 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 2021 NOK = 242,529.70118805 RWF | -1.53141760 RWF | -1.26005040 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 2021 NOK = 242,442.41842611 RWF | -0.04318791 RWF | -0.03598848 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NOK | RWF | |
USD | 1 | 1.0870 | 1.2699 | 0.7389 | 0.0064 | 0.0935 | 0.0008 |
EUR | 0.9200 | 1 | 1.1682 | 0.6797 | 0.0059 | 0.0860 | 0.0007 |
GBP | 0.7875 | 0.8560 | 1 | 0.5818 | 0.0051 | 0.0736 | 0.0006 |
CAD | 1.3535 | 1.4712 | 1.7187 | 1 | 0.0087 | 0.1266 | 0.0011 |
JPY | 155.6560 | 169.1959 | 197.6622 | 115.0069 | 1 | 14.5569 | 0.1209 |
NOK | 10.6930 | 11.6231 | 13.5786 | 7.9005 | 0.0687 | 1 | 0.0083 |
RWF | 1,287.8711 | 1,399.8980 | 1,635.4231 | 951.5469 | 8.2738 | 120.4411 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Các quốc gia thanh toán với Đồng franc Rwanda (RWF)
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Na Uy sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NOK to RWF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Na Uy đến Đồng franc Rwanda = 120,61.
Krone Na Uy | Đồng franc Rwanda |
---|---|
kr 1 | F.Rw 120.61 |
kr 5 | F.Rw 603.06 |
kr 10 | F.Rw 1,206.13 |
kr 50 | F.Rw 6,030.64 |
kr 100 | F.Rw 12,061.27 |
kr 250 | F.Rw 30,153.18 |
kr 500 | F.Rw 60,306.36 |
kr 1000 | F.Rw 120,612.71 |
Đồng franc Rwanda | Krone Na Uy |
---|---|
F.Rw 100 | kr 0.83 |
F.Rw 500 | kr 4.15 |
F.Rw 1000 | kr 8.29 |
F.Rw 5000 | kr 41.45 |
F.Rw 10000 | kr 82.91 |
F.Rw 25000 | kr 207.27 |
F.Rw 50000 | kr 414.55 |
F.Rw 100000 | kr 829.10 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.