Sunday 09 June 2024
660 NOK đến RWF - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to Đồng franc Rwanda
Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to Đồng franc Rwanda của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng franc Rwanda loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng franc Rwanda hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Na Uy to Đồng franc Rwanda máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến Đồng franc Rwanda?
660 Krone Na Uy =
80.637,48 Đồng franc Rwanda
1 NOK = 122,18 RWF
1 RWF = 0,00818 NOK
Krone Na Uy dĩ nhiên đến Đồng franc Rwanda = 122,18
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NOK trong Đồng franc Rwanda
Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu Đồng franc Rwanda với số lượng 660 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 660 Krone Na Uy (NOK) và Đồng franc Rwanda (RWF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 660 NOK (Krone Na Uy) sang RWF (Đồng franc Rwanda) ✅ NOK to RWF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Đồng franc Rwanda (RWF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 660 Krone Na Uy ( NOK ) trong Đồng franc Rwanda ( RWF )
So sánh giá của 660 Krone Na Uy ở Đồng franc Rwanda trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 660 NOK đến RWF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 660 NOK = 80,635.30849114 RWF | - | - |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 660 NOK = 81,320.84770823 RWF | +1.03869578 RWF | +0.85017250 % |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 660 NOK = 81,180.81180812 RWF | -0.21217561 RWF | -0.17220172 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 660 NOK = 81,230.76923077 RWF | +0.07569306 RWF | +0.06153846 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 660 NOK = 81,101.00761858 RWF | -0.19660850 RWF | -0.15974441 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 660 NOK = 81,421.16950407 RWF | +0.48509377 RWF | +0.39476931 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 660 NOK = 81,743.86920981 RWF | +0.48893895 RWF | +0.39633391 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NOK | RWF | |
USD | 1 | 1.0814 | 1.2700 | 0.7261 | 0.0064 | 0.0933 | 0.0008 |
EUR | 0.9247 | 1 | 1.1744 | 0.6714 | 0.0059 | 0.0863 | 0.0007 |
GBP | 0.7874 | 0.8515 | 1 | 0.5717 | 0.0050 | 0.0735 | 0.0006 |
CAD | 1.3773 | 1.4894 | 1.7492 | 1 | 0.0088 | 0.1286 | 0.0011 |
JPY | 156.7275 | 169.4894 | 199.0517 | 113.7974 | 1 | 14.6296 | 0.1197 |
NOK | 10.7130 | 11.5854 | 13.6061 | 7.7786 | 0.0684 | 1 | 0.0082 |
RWF | 1,308.8976 | 1,415.4774 | 1,662.3645 | 950.3704 | 8.3514 | 122.1780 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Các quốc gia thanh toán với Đồng franc Rwanda (RWF)
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Na Uy sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NOK to RWF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Na Uy đến Đồng franc Rwanda = 122,18.
Krone Na Uy | Đồng franc Rwanda |
---|---|
kr 1 | F.Rw 122.18 |
kr 5 | F.Rw 610.89 |
kr 10 | F.Rw 1,221.78 |
kr 50 | F.Rw 6,108.90 |
kr 100 | F.Rw 12,217.80 |
kr 250 | F.Rw 30,544.50 |
kr 500 | F.Rw 61,089.00 |
kr 1000 | F.Rw 122,178.00 |
Đồng franc Rwanda | Krone Na Uy |
---|---|
F.Rw 100 | kr 0.82 |
F.Rw 500 | kr 4.09 |
F.Rw 1000 | kr 8.18 |
F.Rw 5000 | kr 40.92 |
F.Rw 10000 | kr 81.85 |
F.Rw 25000 | kr 204.62 |
F.Rw 50000 | kr 409.24 |
F.Rw 100000 | kr 818.48 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.