Thursday 16 May 2024
1000 NOK đến XOF - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to CFA Franc BCEAO
Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to CFA Franc BCEAO của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFA Franc BCEAO loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFA Franc BCEAO hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Na Uy to CFA Franc BCEAO máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến CFA Franc BCEAO?
1000 Krone Na Uy =
56.330,91 CFA Franc BCEAO
1 NOK = 56,33 XOF
1 XOF = 0,0178 NOK
Krone Na Uy dĩ nhiên đến CFA Franc BCEAO = 56,33
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NOK trong CFA Franc BCEAO
Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu CFA Franc BCEAO với số lượng 1000 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Krone Na Uy (NOK) và CFA Franc BCEAO (XOF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 NOK (Krone Na Uy) sang XOF (CFA Franc BCEAO) ✅ NOK to XOF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang CFA Franc BCEAO (XOF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Krone Na Uy ( NOK ) trong CFA Franc BCEAO ( XOF )
So sánh giá của 1000 Krone Na Uy ở CFA Franc BCEAO trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 NOK đến XOF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1000 NOK = 57,139.59202331 XOF | - | - |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1000 NOK = 56,223.99640166 XOF | -0.91559562 XOF | -1.60238390 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1000 NOK = 56,217.67483697 XOF | -0.00632156 XOF | -0.01124353 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1000 NOK = 56,113.57387352 XOF | -0.10410096 XOF | -0.18517479 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1000 NOK = 55,713.41021784 XOF | -0.40016366 XOF | -0.71313165 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1000 NOK = 55,763.11827357 XOF | +0.04970806 XOF | +0.08922099 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1000 NOK = 56,268.28719334 XOF | +0.50516892 XOF | +0.90591942 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NOK | XOF | |
USD | 1 | 1.0875 | 1.2680 | 0.7340 | 0.0064 | 0.0936 | 0.0016 |
EUR | 0.9195 | 1 | 1.1659 | 0.6749 | 0.0059 | 0.0860 | 0.0015 |
GBP | 0.7887 | 0.8577 | 1 | 0.5788 | 0.0051 | 0.0738 | 0.0013 |
CAD | 1.3625 | 1.4818 | 1.7276 | 1 | 0.0088 | 0.1275 | 0.0022 |
JPY | 155.2540 | 168.8452 | 196.8555 | 113.9496 | 1 | 14.5246 | 0.2551 |
NOK | 10.6890 | 11.6248 | 13.5533 | 7.8453 | 0.0688 | 1 | 0.0176 |
XOF | 608.5067 | 661.7764 | 771.5606 | 446.6170 | 3.9194 | 56.9281 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Các quốc gia thanh toán với CFA Franc BCEAO (XOF)
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Na Uy sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NOK to XOF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Na Uy đến CFA Franc BCEAO = 56,33.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.