Saturday 11 May 2024
10.0031 NOK đến TZS - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to Tanzania Tanzania
Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to Tanzania Tanzania của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tanzania Tanzania loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tanzania Tanzania hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Na Uy to Tanzania Tanzania máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến Tanzania Tanzania?
10.0031 Krone Na Uy =
2.393,18 Tanzania Tanzania
1 NOK = 239,24 TZS
1 TZS = 0,00418 NOK
Krone Na Uy dĩ nhiên đến Tanzania Tanzania = 239,24
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NOK trong Tanzania Tanzania
Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu Tanzania Tanzania với số lượng 10.0031 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10.0031 Krone Na Uy (NOK) và Tanzania Tanzania (TZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10.0031 NOK (Krone Na Uy) sang TZS (Tanzania Tanzania) ✅ NOK to TZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Tanzania Tanzania (TZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10.0031 Krone Na Uy ( NOK ) trong Tanzania Tanzania ( TZS )
So sánh giá của 10.0031 Krone Na Uy ở Tanzania Tanzania trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10.0031 NOK đến TZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 10.0031 NOK = 2,394.80488389 TZS | - | - |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 10.0031 NOK = 2,380.55687768 TZS | -1.42435907 TZS | -0.59495478 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 10.0031 NOK = 2,363.12308056 TZS | -1.74283943 TZS | -0.73234113 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 10.0031 NOK = 2,390.79827916 TZS | +2.76666219 TZS | +1.17112811 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 10.0031 NOK = 2,384.52920143 TZS | -0.62671349 TZS | -0.26221692 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 10.0031 NOK = 2,377.72759686 TZS | -0.67994967 TZS | -0.28523889 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 10.0031 NOK = 2,375.46900974 TZS | -0.22578872 TZS | -0.09498931 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NOK | TZS | |
USD | 1 | 1.0787 | 1.2524 | 0.7318 | 0.0064 | 0.0916 | 0.0004 |
EUR | 0.9270 | 1 | 1.1610 | 0.6784 | 0.0060 | 0.0849 | 0.0004 |
GBP | 0.7985 | 0.8613 | 1 | 0.5843 | 0.0051 | 0.0732 | 0.0003 |
CAD | 1.3665 | 1.4740 | 1.7114 | 1 | 0.0088 | 0.1252 | 0.0005 |
JPY | 155.7850 | 168.0457 | 195.1052 | 114.0059 | 1 | 14.2751 | 0.0601 |
NOK | 10.9130 | 11.7719 | 13.6675 | 7.9863 | 0.0701 | 1 | 0.0042 |
TZS | 2,590.0003 | 2,793.8388 | 3,243.7162 | 1,895.4019 | 16.6255 | 237.3309 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Na Uy sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NOK to TZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Na Uy đến Tanzania Tanzania = 239,24.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.