Friday 10 May 2024

10 NPR đến GTQ - chuyển đổi tiền tệ Rupee Nepal to Quetzal Guatemalan

Bộ chuyển đổi Rupee Nepal to Quetzal Guatemalan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Nepal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Quetzal Guatemalan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Quetzal Guatemalan hoặc Rupee Nepal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Rupee Nepal to Quetzal Guatemalan máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Nepal là bao nhiêu đến Quetzal Guatemalan?

Amount
From
To

10 Rupee Nepal =

0,581 Quetzal Guatemalan

1 NPR = 0,0581 GTQ

1 GTQ = 17,20 NPR

Rupee Nepal đến Quetzal Guatemalan conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 04:50:13 GMT+2 10 tháng 5, 2024

Rupee Nepal dĩ nhiên đến Quetzal Guatemalan = 0,0581

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi NPR trong Quetzal Guatemalan

Bạn đã chọn loại tiền tệ NPR và loại tiền mục tiêu Quetzal Guatemalan với số lượng 10 NPR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Rupee Nepal (NPR) và Quetzal Guatemalan (GTQ) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 NPR (Rupee Nepal) sang GTQ (Quetzal Guatemalan) ✅ NPR to GTQ Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Quetzal Guatemalan (GTQ) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Rupee Nepal ( NPR ) trong Quetzal Guatemalan ( GTQ )

So sánh giá của 10 Rupee Nepal ở Quetzal Guatemalan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 NPR đến GTQ Thay đổi Thay đổi %
Mai 10, 2024 Thứ sáu 10 NPR = 0.58122058 GTQ - -
Mai 9, 2024 thứ năm 10 NPR = 0.58148602 GTQ +0.00002654 GTQ +0.04566991 %
Mai 8, 2024 Thứ Tư 10 NPR = 0.58151818 GTQ +0.00000322 GTQ +0.00553024 %
Mai 7, 2024 Thứ ba 10 NPR = 0.58164698 GTQ +0.00001288 GTQ +0.02214912 %
Mai 6, 2024 Thứ hai 10 NPR = 0.58216218 GTQ +0.00005152 GTQ +0.08857598 %
Mai 5, 2024 chủ nhật 10 NPR = 0.58216218 GTQ - -
Mai 4, 2024 Thứ bảy 10 NPR = 0.58215133 GTQ -0.00000108 GTQ -0.00186288 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYGTQNPR
USD11.07791.25290.73060.00640.12920.0075
EUR0.927711.16230.67770.00600.11990.0070
GBP0.79810.860310.58310.00510.10310.0060
CAD1.36881.47551.715010.00880.17690.0103
JPY155.7140167.8504195.0985113.7591120.12341.1697
GTQ7.73798.34109.69515.65310.049710.0581
NPR133.1265143.5024166.798097.25740.854917.20441

Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)

Các quốc gia thanh toán với Quetzal Guatemalan (GTQ)

Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


NPR to GTQ máy tính tỷ giá hối đoái

Rupee Nepal là đơn vị tiền tệ trong Nepal. Quetzal Guatemalan là đơn vị tiền tệ trong Guatemala. Biểu tượng cho NPR là ₨. Biểu tượng cho GTQ là Q. Tỷ giá cho Rupee Nepal được cập nhật lần cuối vào Mai 10, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Quetzal Guatemalan được cập nhật lần cuối vào Mai 10, 2024. NPR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. GTQ chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Rupee Nepal đến Quetzal Guatemalan = 0,0581.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.