Monday 20 May 2024

10 NPR đến PEN - chuyển đổi tiền tệ Rupee Nepal to Peruvír Nuevo Sol

Bộ chuyển đổi Rupee Nepal to Peruvír Nuevo Sol của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Nepal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peruvír Nuevo Sol loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peruvír Nuevo Sol hoặc Rupee Nepal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Rupee Nepal to Peruvír Nuevo Sol máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Nepal là bao nhiêu đến Peruvír Nuevo Sol?

Amount
From
To

10 Rupee Nepal =

0,280 Peruvír Nuevo Sol

1 NPR = 0,0280 PEN

1 PEN = 35,70 NPR

Rupee Nepal đến Peruvír Nuevo Sol conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 08:25:10 GMT+2 20 tháng 5, 2024

Rupee Nepal dĩ nhiên đến Peruvír Nuevo Sol = 0,0280

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi NPR trong Peruvír Nuevo Sol

Bạn đã chọn loại tiền tệ NPR và loại tiền mục tiêu Peruvír Nuevo Sol với số lượng 10 NPR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Rupee Nepal (NPR) và Peruvír Nuevo Sol (PEN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 NPR (Rupee Nepal) sang PEN (Peruvír Nuevo Sol) ✅ NPR to PEN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Peruvír Nuevo Sol (PEN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Rupee Nepal ( NPR ) trong Peruvír Nuevo Sol ( PEN )

So sánh giá của 10 Rupee Nepal ở Peruvír Nuevo Sol trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 NPR đến PEN Thay đổi Thay đổi %
Mai 20, 2024 Thứ hai 10 NPR = 0.280110 PEN - -
Mai 19, 2024 chủ nhật 10 NPR = 0.280120 PEN +0.000001 PEN +0.003570 %
Mai 18, 2024 Thứ bảy 10 NPR = 0.279730 PEN -0.000039 PEN -0.139226 %
Mai 17, 2024 Thứ sáu 10 NPR = 0.278250 PEN -0.000148 PEN -0.529082 %
Mai 16, 2024 thứ năm 10 NPR = 0.279150 PEN +0.000090 PEN +0.323450 %
Mai 15, 2024 Thứ Tư 10 NPR = 0.279030 PEN -0.000012 PEN -0.042988 %
Mai 14, 2024 Thứ ba 10 NPR = 0.278050 PEN -0.000098 PEN -0.351217 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYNPRPEN
USD11.08601.27050.73460.00640.00750.2671
EUR0.920811.16980.67640.00590.00690.2459
GBP0.78710.854810.57820.00500.00590.2102
CAD1.36131.47851.729510.00870.01020.3636
JPY156.0960169.5259198.3154114.664411.170541.6867
NPR133.3570144.8304169.426197.96080.8543135.6141
PEN3.74454.06674.75732.75060.02400.02811

Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)

Các quốc gia thanh toán với Peruvír Nuevo Sol (PEN)

Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


NPR to PEN máy tính tỷ giá hối đoái

Rupee Nepal là đơn vị tiền tệ trong Nepal. Peruvír Nuevo Sol là đơn vị tiền tệ trong Peru. Biểu tượng cho NPR là ₨. Biểu tượng cho PEN là S/. Tỷ giá cho Rupee Nepal được cập nhật lần cuối vào Mai 20, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Peruvír Nuevo Sol được cập nhật lần cuối vào Mai 20, 2024. NPR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. PEN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Rupee Nepal đến Peruvír Nuevo Sol = 0,0280.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.