Wednesday 15 May 2024
NPR đến KRW - chuyển đổi tiền tệ Rupee Nepal to Won Hàn Quốc
Bộ chuyển đổi Rupee Nepal to Won Hàn Quốc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Nepal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Won Hàn Quốc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Won Hàn Quốc hoặc Rupee Nepal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupee Nepal to Won Hàn Quốc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Nepal là bao nhiêu đến Won Hàn Quốc?
1 Rupee Nepal =
10,21 Won Hàn Quốc
1 NPR = 10,21 KRW
1 KRW = 0,0980 NPR
Rupee Nepal dĩ nhiên đến Won Hàn Quốc = 10,21
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NPR trong Won Hàn Quốc
Bạn đã chọn loại tiền tệ NPR và loại tiền mục tiêu Won Hàn Quốc với số lượng 1 NPR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) và Won Hàn Quốc (KRW) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi NPR (Rupee Nepal) sang KRW (Won Hàn Quốc) ✅ NPR to KRW Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Won Hàn Quốc (KRW) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Rupee Nepal ( NPR ) trong Won Hàn Quốc ( KRW )
So sánh giá của 1 Rupee Nepal ở Won Hàn Quốc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NPR đến KRW | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1 NPR = 10.207705 KRW | - | - |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1 NPR = 10.252755 KRW | +0.045050 KRW | +0.441333 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1 NPR = 10.230138 KRW | -0.022617 KRW | -0.220594 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1 NPR = 10.271758 KRW | +0.041620 KRW | +0.406837 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1 NPR = 10.262903 KRW | -0.008855 KRW | -0.086207 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1 NPR = 10.280526 KRW | +0.017623 KRW | +0.171716 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1 NPR = 10.232165 KRW | -0.048361 KRW | -0.470414 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KRW | NPR | |
USD | 1 | 1.0828 | 1.2625 | 0.7332 | 0.0064 | 0.0007 | 0.0075 |
EUR | 0.9235 | 1 | 1.1659 | 0.6771 | 0.0059 | 0.0007 | 0.0069 |
GBP | 0.7921 | 0.8577 | 1 | 0.5808 | 0.0051 | 0.0006 | 0.0059 |
CAD | 1.3639 | 1.4768 | 1.7218 | 1 | 0.0088 | 0.0010 | 0.0102 |
JPY | 155.8250 | 168.7249 | 196.7214 | 114.2517 | 1 | 0.1147 | 1.1684 |
KRW | 1,358.5450 | 1,471.0111 | 1,715.0964 | 996.0920 | 8.7184 | 1 | 10.1865 |
NPR | 133.3669 | 144.4076 | 168.3692 | 97.7853 | 0.8559 | 0.0982 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Các quốc gia thanh toán với Won Hàn Quốc (KRW)
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupee Nepal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NPR to KRW máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupee Nepal đến Won Hàn Quốc = 10,21.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.