Friday 07 June 2024
7.50 NPR đến PYG - chuyển đổi tiền tệ Rupee Nepal to Guarani Paraguay
Bộ chuyển đổi Rupee Nepal to Guarani Paraguay của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Nepal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Guarani Paraguay loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Guarani Paraguay hoặc Rupee Nepal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupee Nepal to Guarani Paraguay máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Nepal là bao nhiêu đến Guarani Paraguay?
7.50 Rupee Nepal =
422,54 Guarani Paraguay
1 NPR = 56,34 PYG
1 PYG = 0,0177 NPR
Rupee Nepal dĩ nhiên đến Guarani Paraguay = 56,34
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NPR trong Guarani Paraguay
Bạn đã chọn loại tiền tệ NPR và loại tiền mục tiêu Guarani Paraguay với số lượng 7.50 NPR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 7.50 Rupee Nepal (NPR) và Guarani Paraguay (PYG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 7.50 NPR (Rupee Nepal) sang PYG (Guarani Paraguay) ✅ NPR to PYG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Guarani Paraguay (PYG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 7.50 Rupee Nepal ( NPR ) trong Guarani Paraguay ( PYG )
So sánh giá của 7.50 Rupee Nepal ở Guarani Paraguay trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 7.50 NPR đến PYG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 7.50 NPR = 422.53521127 PYG | - | - |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 7.50 NPR = 423.87249915 PYG | +0.17830505 PYG | +0.31649147 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 7.50 NPR = 422.24974665 PYG | -0.21636700 PYG | -0.38283977 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 7.50 NPR = 424.40018108 PYG | +0.28672459 PYG | +0.50928022 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 7.50 NPR = 423.32223288 PYG | -0.14372643 PYG | -0.25399334 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 7.50 NPR = 423.32223288 PYG | - | - |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 7.50 NPR = 423.32223288 PYG | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NPR | PYG | |
USD | 1 | 1.0807 | 1.2725 | 0.7308 | 0.0064 | 0.0075 | 0.0001 |
EUR | 0.9254 | 1 | 1.1775 | 0.6763 | 0.0059 | 0.0069 | 0.0001 |
GBP | 0.7859 | 0.8493 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.0059 | 0.0001 |
CAD | 1.3683 | 1.4787 | 1.7411 | 1 | 0.0087 | 0.0103 | 0.0002 |
JPY | 156.5990 | 169.2322 | 199.2658 | 114.4500 | 1 | 1.1733 | 0.0208 |
NPR | 133.4689 | 144.2362 | 169.8337 | 97.5454 | 0.8523 | 1 | 0.0177 |
PYG | 7,530.5893 | 8,138.0983 | 9,582.3654 | 5,503.7104 | 48.0884 | 56.4220 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Các quốc gia thanh toán với Guarani Paraguay (PYG)
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupee Nepal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NPR to PYG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupee Nepal đến Guarani Paraguay = 56,34.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.