Sunday 28 April 2024

10 NZD đến GHS - chuyển đổi tiền tệ Đô la New Zealand to Cedi Ghana

Bộ chuyển đổi Đô la New Zealand to Cedi Ghana của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cedi Ghana loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cedi Ghana hoặc Đô la New Zealand để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la New Zealand to Cedi Ghana máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la New Zealand là bao nhiêu đến Cedi Ghana?

Amount
From
To

10 Đô la New Zealand =

80,65 Cedi Ghana

1 NZD = 8,06 GHS

1 GHS = 0,124 NZD

Đô la New Zealand đến Cedi Ghana conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 02:05:11 GMT+2 28 tháng 4, 2024

Đô la New Zealand dĩ nhiên đến Cedi Ghana = 8,06

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi NZD trong Cedi Ghana

Bạn đã chọn loại tiền tệ NZD và loại tiền mục tiêu Cedi Ghana với số lượng 10 NZD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Đô la New Zealand (NZD) và Cedi Ghana (GHS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 NZD (Đô la New Zealand) sang GHS (Cedi Ghana) ✅ NZD to GHS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Cedi Ghana (GHS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Đô la New Zealand ( NZD ) trong Cedi Ghana ( GHS )

So sánh giá của 10 Đô la New Zealand ở Cedi Ghana trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 NZD đến GHS Thay đổi Thay đổi %
April 28, 2024 chủ nhật 10 NZD = 80.64906366 GHS - -
April 27, 2024 Thứ bảy 10 NZD = 80.64906366 GHS - -
April 26, 2024 Thứ sáu 10 NZD = 80.65426742 GHS +0.00052038 GHS +0.00645234 %
April 25, 2024 thứ năm 10 NZD = 80.23042177 GHS -0.04238456 GHS -0.52550926 %
April 24, 2024 Thứ Tư 10 NZD = 79.86136068 GHS -0.03690611 GHS -0.46000144 %
April 23, 2024 Thứ ba 10 NZD = 79.64637012 GHS -0.02149906 GHS -0.26920473 %
April 22, 2024 Thứ hai 10 NZD = 79.14899006 GHS -0.04973801 GHS -0.62448553 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYGHSNZD
USD11.07231.25010.73210.00640.07400.5957
EUR0.932611.16580.68270.00600.06900.5555
GBP0.80000.857810.58560.00510.05920.4765
CAD1.36601.46481.707610.00880.10100.8136
JPY155.9435167.2209194.9416114.1632111.533192.8885
GHS13.521414.499216.90289.89870.086718.0541
NZD1.67881.80022.09871.22900.01080.12421

Các quốc gia thanh toán với Đô la New Zealand (NZD)

Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)

Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


NZD to GHS máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la New Zealand là đơn vị tiền tệ trong New Zealand. Cedi Ghana là đơn vị tiền tệ trong Ghana. Biểu tượng cho NZD là $. Biểu tượng cho GHS là GH¢. Tỷ giá cho Đô la New Zealand được cập nhật lần cuối vào April 28, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Cedi Ghana được cập nhật lần cuối vào April 28, 2024. NZD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. GHS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la New Zealand đến Cedi Ghana = 8,06.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.