Thursday 09 May 2024

1000 NZD đến KGS - chuyển đổi tiền tệ Đô la New Zealand to Som Kyrgystani

Bộ chuyển đổi Đô la New Zealand to Som Kyrgystani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Som Kyrgystani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Som Kyrgystani hoặc Đô la New Zealand để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la New Zealand to Som Kyrgystani máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la New Zealand là bao nhiêu đến Som Kyrgystani?

Amount
From
To

1000 Đô la New Zealand =

52.916,74 Som Kyrgystani

1 NZD = 52,92 KGS

1 KGS = 0,0189 NZD

Đô la New Zealand đến Som Kyrgystani conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 14:35:12 GMT+2 8 tháng 5, 2024

Đô la New Zealand dĩ nhiên đến Som Kyrgystani = 52,92

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi NZD trong Som Kyrgystani

Bạn đã chọn loại tiền tệ NZD và loại tiền mục tiêu Som Kyrgystani với số lượng 1000 NZD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Đô la New Zealand (NZD) và Som Kyrgystani (KGS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 NZD (Đô la New Zealand) sang KGS (Som Kyrgystani) ✅ NZD to KGS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Som Kyrgystani (KGS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đô la New Zealand ( NZD ) trong Som Kyrgystani ( KGS )

So sánh giá của 1000 Đô la New Zealand ở Som Kyrgystani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 NZD đến KGS Thay đổi Thay đổi %
Mai 8, 2024 Thứ Tư 1000 NZD = 53,070.10560951 KGS - -
Mai 7, 2024 Thứ ba 1000 NZD = 53,285.02158043 KGS +0.21491597 KGS +0.40496616 %
Mai 6, 2024 Thứ hai 1000 NZD = 53,188.66017765 KGS -0.09636140 KGS -0.18084144 %
Mai 5, 2024 chủ nhật 1000 NZD = 53,302.06278983 KGS +0.11340261 KGS +0.21320825 %
Mai 4, 2024 Thứ bảy 1000 NZD = 53,302.06278983 KGS - -
Mai 3, 2024 Thứ sáu 1000 NZD = 52,912.85253188 KGS -0.38921026 KGS -0.73019736 %
Mai 2, 2024 thứ năm 1000 NZD = 52,548.60746190 KGS -0.36424507 KGS -0.68838676 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKGSNZD
USD11.07491.24990.72890.00640.01130.6005
EUR0.930311.16270.67810.00600.01050.5586
GBP0.80010.860010.58320.00510.00910.4804
CAD1.37191.47471.714710.00880.01550.8238
JPY155.5469167.2007194.4118113.379411.759893.4042
KGS88.387195.0091110.471564.42610.5682153.0755
NZD1.66531.79012.08141.21390.01070.01881

Các quốc gia thanh toán với Đô la New Zealand (NZD)

Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)

Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


NZD to KGS máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la New Zealand là đơn vị tiền tệ trong New Zealand. Som Kyrgystani là đơn vị tiền tệ trong Kyrgyzstan. Biểu tượng cho NZD là $. Biểu tượng cho KGS là лв. Tỷ giá cho Đô la New Zealand được cập nhật lần cuối vào Mai 09, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Som Kyrgystani được cập nhật lần cuối vào Mai 09, 2024. NZD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KGS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la New Zealand đến Som Kyrgystani = 52,92.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.