Friday 26 April 2024

OMR đến COP - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Đồng peso Colombia

Bộ chuyển đổi Oman Rial to Đồng peso Colombia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng peso Colombia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng peso Colombia hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Oman Rial to Đồng peso Colombia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Đồng peso Colombia?

Amount
From
To

1 Oman Rial =

10.281,01 Đồng peso Colombia

1 OMR = 10.281,01 COP

1 COP = 0,0000973 OMR

Oman Rial đến Đồng peso Colombia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 12:45:11 GMT+2 26 tháng 4, 2024

Oman Rial dĩ nhiên đến Đồng peso Colombia = 10.281,01

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi OMR trong Đồng peso Colombia

Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Đồng peso Colombia với số lượng 1 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Oman Rial (OMR) và Đồng peso Colombia (COP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi OMR (Oman Rial) sang COP (Đồng peso Colombia) ✅ OMR to COP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Đồng peso Colombia (COP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Oman Rial ( OMR ) trong Đồng peso Colombia ( COP )

So sánh giá của 1 Oman Rial ở Đồng peso Colombia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 OMR đến COP Thay đổi Thay đổi %
April 26, 2024 Thứ sáu 1 OMR = 10,280.69864420 COP - -
April 25, 2024 thứ năm 1 OMR = 10,233.30796019 COP -47.39068402 COP -0.46096754 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 OMR = 10,143.66400322 COP -89.64395697 COP -0.87600175 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 OMR = 10,160.69618570 COP +17.03218248 COP +0.16790957 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 OMR = 10,168.41880894 COP +7.72262324 COP +0.07600486 %
April 21, 2024 chủ nhật 1 OMR = 10,182.00548629 COP +13.58667735 COP +0.13361642 %
April 20, 2024 Thứ bảy 1 OMR = 10,182.00548629 COP - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYCOPOMR
USD11.07231.25010.73210.00640.00032.5981
EUR0.932611.16580.68270.00600.00022.4229
GBP0.80000.857810.58560.00510.00022.0783
CAD1.36601.46481.707610.00880.00033.5489
JPY155.9435167.2209194.9416114.163210.0394405.1533
COP3,957.76004,243.97364,947.50922,897.398925.3794110,282.5669
OMR0.38490.41270.48120.28180.00250.00011

Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)

Các quốc gia thanh toán với Đồng peso Colombia (COP)

Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


OMR to COP máy tính tỷ giá hối đoái

Oman Rial là đơn vị tiền tệ trong oman. Đồng peso Colombia là đơn vị tiền tệ trong Colombia. Biểu tượng cho OMR là ﷼. Biểu tượng cho COP là $. Tỷ giá cho Oman Rial được cập nhật lần cuối vào April 26, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng peso Colombia được cập nhật lần cuối vào April 26, 2024. OMR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. COP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Oman Rial đến Đồng peso Colombia = 10.281,01.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.