Thursday 02 May 2024
1000 OMR đến COP - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Đồng peso Colombia
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Đồng peso Colombia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng peso Colombia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng peso Colombia hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Đồng peso Colombia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Đồng peso Colombia?
1000 Oman Rial =
10.168.078,20 Đồng peso Colombia
1 OMR = 10.168,08 COP
1 COP = 0,0000983 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Đồng peso Colombia = 10.168,08
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Đồng peso Colombia
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Đồng peso Colombia với số lượng 1000 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Oman Rial (OMR) và Đồng peso Colombia (COP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 OMR (Oman Rial) sang COP (Đồng peso Colombia) ✅ OMR to COP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Đồng peso Colombia (COP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Oman Rial ( OMR ) trong Đồng peso Colombia ( COP )
So sánh giá của 1000 Oman Rial ở Đồng peso Colombia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 OMR đến COP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 OMR = 10,167,634.29500300 COP | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 OMR = 10,117,970.88626700 COP | -49.66340874 COP | -0.48844606 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 OMR = 10,020,909.52961500 COP | -97.06135665 COP | -0.95929666 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 OMR = 10,288,588.21175700 COP | +267.67868214 COP | +2.67120146 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 OMR = 10,308,522.00256600 COP | +19.93379081 COP | +0.19374661 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 OMR = 10,130,366.88096200 COP | -178.15512160 COP | -1.72823147 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 OMR = 10,280,698.64420400 COP | +150.33176324 COP | +1.48397156 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | COP | OMR | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2507 | 0.7290 | 0.0065 | 0.0003 | 2.5981 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1683 | 0.6809 | 0.0061 | 0.0002 | 2.4268 |
GBP | 0.7996 | 0.8560 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.0002 | 2.0773 |
CAD | 1.3718 | 1.4685 | 1.7157 | 1 | 0.0089 | 0.0004 | 3.5639 |
JPY | 153.7855 | 164.6351 | 192.3401 | 112.1082 | 1 | 0.0394 | 399.5446 |
COP | 3,908.1300 | 4,183.8499 | 4,887.9120 | 2,848.9896 | 25.4129 | 1 | 10,153.5716 |
OMR | 0.3849 | 0.4121 | 0.4814 | 0.2806 | 0.0025 | 0.0001 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Đồng peso Colombia (COP)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to COP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Đồng peso Colombia = 10.168,08.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.