Thursday 02 May 2024
19 OMR đến DKK - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Krone Đan Mạch
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Krone Đan Mạch của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Đan Mạch loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Đan Mạch hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Krone Đan Mạch máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Krone Đan Mạch?
19 Oman Rial =
343,95 Krone Đan Mạch
1 OMR = 18,10 DKK
1 DKK = 0,0552 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Krone Đan Mạch = 18,10
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Krone Đan Mạch
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Krone Đan Mạch với số lượng 19 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 19 Oman Rial (OMR) và Krone Đan Mạch (DKK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 19 OMR (Oman Rial) sang DKK (Krone Đan Mạch) ✅ OMR to DKK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Krone Đan Mạch (DKK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 19 Oman Rial ( OMR ) trong Krone Đan Mạch ( DKK )
So sánh giá của 19 Oman Rial ở Krone Đan Mạch trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 19 OMR đến DKK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 19 OMR = 343.945106 DKK | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 19 OMR = 344.612747 DKK | +0.035139 DKK | +0.194113 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 19 OMR = 343.139373 DKK | -0.077546 DKK | -0.427545 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 19 OMR = 343.47934 DKK | +0.01789 DKK | +0.09908 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 19 OMR = 344.32104 DKK | +0.04430 DKK | +0.24505 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 19 OMR = 344.32104 DKK | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 19 OMR = 343.093051 DKK | -0.064631 DKK | -0.356641 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | DKK | OMR | |
USD | 1 | 1.0703 | 1.2514 | 0.7285 | 0.0064 | 0.1435 | 2.5978 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1692 | 0.6807 | 0.0060 | 0.1341 | 2.4271 |
GBP | 0.7991 | 0.8553 | 1 | 0.5822 | 0.0051 | 0.1147 | 2.0759 |
CAD | 1.3726 | 1.4692 | 1.7177 | 1 | 0.0088 | 0.1970 | 3.5658 |
JPY | 155.2670 | 166.1880 | 194.3018 | 113.1160 | 1 | 22.2787 | 403.3474 |
DKK | 6.9693 | 7.4595 | 8.7214 | 5.0773 | 0.0449 | 1 | 18.1046 |
OMR | 0.3849 | 0.4120 | 0.4817 | 0.2804 | 0.0025 | 0.0552 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Krone Đan Mạch (DKK)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to DKK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Krone Đan Mạch = 18,10.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.