Saturday 27 April 2024

1000 OMR đến DKK - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Krone Đan Mạch

Bộ chuyển đổi Oman Rial to Krone Đan Mạch của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Đan Mạch loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Đan Mạch hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Oman Rial to Krone Đan Mạch máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Krone Đan Mạch?

Amount
From
To

1000 Oman Rial =

18.122,18 Krone Đan Mạch

1 OMR = 18,12 DKK

1 DKK = 0,0552 OMR

Oman Rial đến Krone Đan Mạch conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 12:55:12 GMT+2 27 tháng 4, 2024

Oman Rial dĩ nhiên đến Krone Đan Mạch = 18,12

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi OMR trong Krone Đan Mạch

Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Krone Đan Mạch với số lượng 1000 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Oman Rial (OMR) và Krone Đan Mạch (DKK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 OMR (Oman Rial) sang DKK (Krone Đan Mạch) ✅ OMR to DKK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Krone Đan Mạch (DKK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Oman Rial ( OMR ) trong Krone Đan Mạch ( DKK )

So sánh giá của 1000 Oman Rial ở Krone Đan Mạch trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 OMR đến DKK Thay đổi Thay đổi %
April 27, 2024 Thứ bảy 1000 OMR = 18,122.16000 DKK - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1000 OMR = 18,057.529000 DKK -0.064631 DKK -0.356641 %
April 25, 2024 thứ năm 1000 OMR = 18,064.319000 DKK +0.006790 DKK +0.037602 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1000 OMR = 18,124.219000 DKK +0.059900 DKK +0.331593 %
April 23, 2024 Thứ ba 1000 OMR = 18,181.227000 DKK +0.057008 DKK +0.314540 %
April 22, 2024 Thứ hai 1000 OMR = 18,202.704000 DKK +0.021477 DKK +0.118127 %
April 21, 2024 chủ nhật 1000 OMR = 18,187.43000 DKK -0.01527 DKK -0.08391 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYDKKOMR
USD11.07231.25010.73210.00640.14382.5981
EUR0.932611.16580.68270.00600.13412.4229
GBP0.80000.857810.58560.00510.11502.0783
CAD1.36601.46481.707610.00880.19643.5489
JPY155.9435167.2209194.9416114.1632122.4232405.1533
DKK6.95467.45758.69385.09130.0446118.0685
OMR0.38490.41270.48120.28180.00250.05531

Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)

Các quốc gia thanh toán với Krone Đan Mạch (DKK)

Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


OMR to DKK máy tính tỷ giá hối đoái

Oman Rial là đơn vị tiền tệ trong oman. Krone Đan Mạch là đơn vị tiền tệ trong Đan mạch. Biểu tượng cho OMR là ﷼. Biểu tượng cho DKK là kr.. Tỷ giá cho Oman Rial được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Krone Đan Mạch được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. OMR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. DKK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Oman Rial đến Krone Đan Mạch = 18,12.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.