Thursday 06 June 2024
0000010000 OMR đến ETB - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Birr Ethiopia
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Birr Ethiopia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Birr Ethiopia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Birr Ethiopia hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Birr Ethiopia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Birr Ethiopia?
0000010000 Oman Rial =
1.494.719,44 Birr Ethiopia
1 OMR = 149,47 ETB
1 ETB = 0,00669 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Birr Ethiopia = 149,47
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Birr Ethiopia
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Birr Ethiopia với số lượng 0000010000 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0000010000 Oman Rial (OMR) và Birr Ethiopia (ETB) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0000010000 OMR (Oman Rial) sang ETB (Birr Ethiopia) ✅ OMR to ETB Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Birr Ethiopia (ETB) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0000010000 Oman Rial ( OMR ) trong Birr Ethiopia ( ETB )
So sánh giá của 0000010000 Oman Rial ở Birr Ethiopia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0000010000 OMR đến ETB | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 0000010000 OMR = 1,494,321.57800360 ETB | - | - |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 0000010000 OMR = 1,492,982.97999400 ETB | -0.13385980 ETB | -0.08957898 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 0000010000 OMR = 1,492,091.91286180 ETB | -0.08910671 ETB | -0.05968368 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 0000010000 OMR = 1,495,215.31100480 ETB | +0.31233981 ETB | +0.20933014 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 0000010000 OMR = 1,495,215.31100480 ETB | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0000010000 OMR = 1,492,314.57991340 ETB | -0.29007311 ETB | -0.19400090 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0000010000 OMR = 1,493,205.91309540 ETB | +0.08913332 ETB | +0.05972824 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ETB | OMR | |
USD | 1 | 1.0871 | 1.2786 | 0.7297 | 0.0064 | 0.0174 | 2.5978 |
EUR | 0.9199 | 1 | 1.1761 | 0.6712 | 0.0059 | 0.0160 | 2.3896 |
GBP | 0.7821 | 0.8503 | 1 | 0.5707 | 0.0050 | 0.0136 | 2.0318 |
CAD | 1.3705 | 1.4899 | 1.7523 | 1 | 0.0088 | 0.0239 | 3.5603 |
JPY | 156.0715 | 169.6706 | 199.5455 | 113.8780 | 1 | 2.7214 | 405.4395 |
ETB | 57.3503 | 62.3474 | 73.3253 | 41.8458 | 0.3675 | 1 | 148.9835 |
OMR | 0.3849 | 0.4185 | 0.4922 | 0.2809 | 0.0025 | 0.0067 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Birr Ethiopia (ETB)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to ETB máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Birr Ethiopia = 149,47.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.