Wednesday 05 June 2024
0000010000 OMR đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Ucraina Hryvnia
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?
0000010000 Oman Rial =
1.043.054,19 Ucraina Hryvnia
1 OMR = 104,31 UAH
1 UAH = 0,00959 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 104,31
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Ucraina Hryvnia
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 0000010000 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0000010000 Oman Rial (OMR) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0000010000 OMR (Oman Rial) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ OMR to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0000010000 Oman Rial ( OMR ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )
So sánh giá của 0000010000 Oman Rial ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0000010000 OMR đến UAH | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 0000010000 OMR = 1,042,970.37964120 UAH | - | - |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 0000010000 OMR = 1,046,901.17252930 UAH | +0.39307929 UAH | +0.37688442 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 0000010000 OMR = 1,049,097.77591270 UAH | +0.21966034 UAH | +0.20981956 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 0000010000 OMR = 1,055,074.91031860 UAH | +0.59771344 UAH | +0.56974045 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 0000010000 OMR = 1,055,074.91031860 UAH | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0000010000 OMR = 1,053,296.81904360 UAH | -0.17780913 UAH | -0.16852749 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0000010000 OMR = 1,056,747.33171300 UAH | +0.34505127 UAH | +0.32759167 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | OMR | UAH | |
USD | 1 | 1.0865 | 1.2770 | 0.7308 | 0.0064 | 2.5977 | 0.0249 |
EUR | 0.9204 | 1 | 1.1754 | 0.6726 | 0.0059 | 2.3910 | 0.0229 |
GBP | 0.7831 | 0.8508 | 1 | 0.5722 | 0.0050 | 2.0342 | 0.0195 |
CAD | 1.3685 | 1.4868 | 1.7475 | 1 | 0.0088 | 3.5548 | 0.0341 |
JPY | 156.2120 | 169.7173 | 199.4816 | 114.1525 | 1 | 405.7930 | 3.8918 |
OMR | 0.3850 | 0.4182 | 0.4916 | 0.2813 | 0.0025 | 1 | 0.0096 |
UAH | 40.1392 | 43.6094 | 51.2574 | 29.3319 | 0.2570 | 104.2698 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to UAH máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Ucraina Hryvnia = 104,31.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.