Tuesday 04 June 2024
10.0000000 OMR đến FKP - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Falkland Islands Pound
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Falkland Islands Pound của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Falkland Islands Pound loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Falkland Islands Pound hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Falkland Islands Pound máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Falkland Islands Pound?
10.0000000 Oman Rial =
20,68 Falkland Islands Pound
1 OMR = 2,07 FKP
1 FKP = 0,484 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Falkland Islands Pound = 2,07
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Falkland Islands Pound
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Falkland Islands Pound với số lượng 10.0000000 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10.0000000 Oman Rial (OMR) và Falkland Islands Pound (FKP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10.0000000 OMR (Oman Rial) sang FKP (Falkland Islands Pound) ✅ OMR to FKP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Falkland Islands Pound (FKP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10.0000000 Oman Rial ( OMR ) trong Falkland Islands Pound ( FKP )
So sánh giá của 10.0000000 Oman Rial ở Falkland Islands Pound trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10.0000000 OMR đến FKP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 10.0000000 OMR = 20.72414300 FKP | - | - |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 10.0000000 OMR = 20.72568928 FKP | +0.00015463 FKP | +0.00746125 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 10.0000000 OMR = 20.72568928 FKP | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 10.0000000 OMR = 20.68051296 FKP | -0.00451763 FKP | -0.21797261 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 10.0000000 OMR = 20.68196719 FKP | +0.00014542 FKP | +0.00703187 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 10.0000000 OMR = 20.68226661 FKP | +0.00002994 FKP | +0.00144776 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 10.0000000 OMR = 20.68577481 FKP | +0.00035082 FKP | +0.01696234 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | FKP | OMR | |
USD | 1 | 1.0901 | 1.2804 | 0.7338 | 0.0064 | 1.2561 | 2.5979 |
EUR | 0.9173 | 1 | 1.1746 | 0.6731 | 0.0059 | 1.1523 | 2.3831 |
GBP | 0.7810 | 0.8514 | 1 | 0.5731 | 0.0050 | 0.9810 | 2.0289 |
CAD | 1.3628 | 1.4856 | 1.7449 | 1 | 0.0087 | 1.7118 | 3.5403 |
JPY | 156.1120 | 170.1818 | 199.8924 | 114.5562 | 1 | 196.0962 | 405.5636 |
FKP | 0.7961 | 0.8678 | 1.0194 | 0.5842 | 0.0051 | 1 | 2.0682 |
OMR | 0.3849 | 0.4196 | 0.4929 | 0.2825 | 0.0025 | 0.4835 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Falkland Islands Pound (FKP)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to FKP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Falkland Islands Pound = 2,07.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.